STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Aris Thessaloniki U19 | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Aris Thessaloniki | Fortuna Dusseldorf | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2014 | Fortuna Dusseldorf | Asteras Aktor | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Asteras Aktor | Fortuna Dusseldorf | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Fortuna Dusseldorf | Olympiakos Piraeus | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2015 | Olympiakos Piraeus | APOEL Nicosia | - | Cho thuê |
29-06-2016 | APOEL Nicosia | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2016 | Olympiakos Piraeus | APOEL Nicosia | 0.25M € | Cho thuê |
29-06-2017 | APOEL Nicosia | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2017 | Olympiakos Piraeus | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Real Valladolid CF | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2018 | Olympiakos Piraeus | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AEK Athens | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Apollon Limassol FC | Free player | - | Giải phóng |
03-01-2022 | Free player | Apollon Smirnis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Apollon Smirnis | Free player | - | Giải phóng |
29-09-2022 | Free player | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-01-2025 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-01-2025 14:30 | Levadiakos | ![]() ![]() | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-01-2025 16:00 | OFI Crete | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-01-2025 13:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Panserraikos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-12-2024 19:00 | AEK Athens | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 15-12-2024 16:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-12-2024 15:30 | Kallithea | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-11-2024 17:30 | Levadiakos | ![]() ![]() | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-11-2024 16:00 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-11-2024 14:30 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
League Player of the Year | 1 | 24 |
Greek second tier champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
Cyprian champion | 2 | 16/17 15/16 |
Europa League participant | 2 | 16/17 14/15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
European Under-19 participant | 2 | 13 12 |
European Under-19 runner-up | 1 | 12 |
Euro Under-17 participant | 1 | 10 |