So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0.75
0.87
0.73
2.75
0.97
1.64
3.70
3.75
Live
0.95
0.75
0.75
0.95
3.25
0.75
1.72
3.75
3.35
Run
-0.31
0.25
0.01
-0.31
2.5
0.01
11.50
1.01
13.00
BET365Sớm
1.00
0.75
0.85
-0.97
3
0.83
1.73
3.75
4.20
Live
0.83
0.5
-0.97
-0.95
3.25
0.80
1.83
3.75
3.80
Run
-0.65
-0.75
0.52
0.37
2.75
-0.48
21.00
1.04
15.00
Mansion88Sớm
0.95
0.75
0.81
0.98
3
0.78
1.74
3.55
3.75
Live
-0.88
0.75
0.71
0.83
3
0.99
1.97
3.55
3.00
Run
0.65
0
-0.81
-0.28
2.5
0.16
7.10
1.14
9.80
188betSớm
0.84
0.75
0.88
0.74
2.75
0.98
1.64
3.70
3.75
Live
0.96
0.75
0.76
0.93
3.25
0.79
1.74
3.70
3.25
Run
-0.30
0.25
0.02
-0.30
2.5
0.02
11.50
1.01
13.00
SbobetSớm
0.83
0.5
0.99
0.78
2.75
-0.98
1.83
3.33
3.40
Live
0.94
0.5
0.90
0.76
3
-0.94
1.92
3.47
3.18
Run
0.69
0
-0.85
-0.22
2.5
0.08
6.90
1.16
8.60

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Tel Aviv
ChủHòaKhách
Beitar Jerusalem
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Tel AvivSo Sánh Sức MạnhBeitar Jerusalem
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-2] Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231463482548260.9%
12732241224358.3%
11731241324263.6%
62221511833.3%
[ISR Premier League-4] Beitar Jerusalem
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241266453242450.0%
12741221225258.3%
12525232017441.7%
6402981266.7%

Thành tích đối đầu

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem
Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D128-10-243 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.26-0.28-0.58B0.88-0.750.94BT
ISR D110-03-240 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.15-0.22-0.75T-0.99-1.250.81BX
ISR D127-12-231 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.79-0.20-0.13T0.85-0.670.91TX
ISR CUP03-05-233 - 1
(1 - 1)
1 - 8---B---
ISR D116-01-232 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.11-0.18-0.83H0.91-1.750.91BT
ISR D117-09-224 - 0
(2 - 0)
10 - 1-0.85-0.17-0.10T0.79-0.570.97TT
ISR D107-03-223 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.79-0.21-0.12T0.92-0.670.90TT
ISR D105-12-211 - 2
(1 - 1)
1 - 4-0.22-0.28-0.62T0.96-0.750.86TT
ISR D108-03-214 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.66-0.27-0.19T1.001.000.82TT
ISR D121-12-200 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.30-0.30-0.53H0.92-0.500.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Bodo GlimtMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya
Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina
Ironi TiberiasMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivAshdod MS
Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Jerusalem
Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel JerusalemMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL23-01-253 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.60-0.25-0.23B0.860.750.96BT
ISR D118-01-254 - 1
(3 - 0)
4 - 1-0.70-0.23-0.19T0.961.250.80TT
ISR CUP15-01-251 - 2
(0 - 0)
9 - 3-0.81-0.19-0.12B0.981.750.78TH
ISR D111-01-252 - 2
(0 - 1)
8 - 8-0.14-0.21-0.77H0.79-1.50.97BT
ISR D104-01-255 - 1
(0 - 1)
6 - 8-0.80-0.20-0.12T0.821.50.94TT
ISR D101-01-252 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.39-0.29-0.45H0.78-0.25-0.96BT
ISR CUP28-12-243 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.65-0.26-0.22T-0.9610.78TT
ISR LATTC25-12-241 - 3
(1 - 0)
5 - 6-0.40-0.31-0.40T0.9100.91TT
ISR D121-12-243 - 2
(1 - 2)
9 - 0-0.83-0.19-0.11T0.961.750.86TT
ISR D116-12-242 - 3
(0 - 1)
4 - 4-0.24-0.26-0.63T0.95-0.750.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Beitar Jerusalem            
Chủ - Khách
Beitar JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Kiryat ShmonaBeitar Jerusalem
Hapoel Acre FCBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemMaccabi Bnei Raina
Maccabi HaifaBeitar Jerusalem
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Kiryat Yam SCBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemIroni Tiberias
Ashdod MSBeitar Jerusalem
Hapoel Beer ShevaBeitar Jerusalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D125-01-251 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.68-0.26-0.220.8610.84X
ISR D118-01-250 - 3
(0 - 1)
1 - 8-0.24-0.26-0.630.96-0.750.80T
ISR CUP14-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.15-0.21-0.760.85-1.50.97X
ISR D111-01-251 - 4
(1 - 2)
4 - 3-0.63-0.26-0.240.800.750.96T
ISR D106-01-251 - 3
(0 - 1)
3 - 1-0.60-0.26-0.270.860.750.90T
ISR D101-01-253 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.31-0.28-0.530.94-0.50.88T
ISR CUP29-12-242 - 2
(0 - 1)
3 - 10-----
ISR D123-12-241 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.72-0.23-0.180.961.250.86X
ISR D114-12-242 - 3
(2 - 2)
2 - 5-0.24-0.27-0.640.93-0.750.77T
ISR D109-12-244 - 1
(3 - 0)
4 - 3-0.46-0.29-0.371.000.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Maccabi Tel AvivSo sánh số liệuBeitar Jerusalem
  • 27Tổng số ghi bàn16
  • 2.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 16Tổng số mất bàn17
  • 1.6Trung bình mất bàn1.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem3XemXem9XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem6XemXem31.6%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem6100.0%00.0%Xem
Beitar Jerusalem
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem13XemXem65%XemXem7XemXem35%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Maccabi Tel Aviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem14XemXem1XemXem4XemXem73.7%XemXem7XemXem36.8%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem8XemXem1XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Beitar Jerusalem
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem0XemXem12XemXem40%XemXem7XemXem35%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Tel AvivThời gian ghi bànBeitar Jerusalem
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    8
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    3
    4
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    18
    13
    Bàn thắng H1
    11
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Tel AvivChi tiết về HT/FTBeitar Jerusalem
  • 6
    4
    T/T
    4
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    3
    8
    H/H
    1
    1
    H/B
    2
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Maccabi Tel AvivSố bàn thắng trong H1&H2Beitar Jerusalem
  • 4
    6
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    9
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D108-02-2025KháchHapoel Kiryat Shmona7 Ngày
ISR D115-02-2025ChủHapoel Bnei Sakhnin FC14 Ngày
ISR D122-02-2025ChủMaccabi Bnei Raina21 Ngày
Beitar Jerusalem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D108-02-2025ChủHapoel Hadera7 Ngày
ISR D115-02-2025KháchHapoel Haifa14 Ngày
ISR D122-02-2025ChủHapoel Jerusalem21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Tel Aviv
Chấn thương
Beitar Jerusalem

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 60.9%Thắng50.0% [12]
  • [6] 26.1%Hòa25.0% [12]
  • [3] 13.0%Bại25.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [7] 30.4%Thắng20.8% [5]
  • [3] 13.0%Hòa8.3% [2]
  • [2] 8.7%Bại20.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    2.09 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.88
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [3] 33.33%Hòa33.33% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

Maccabi Tel Aviv VS Beitar Jerusalem ngày 04-02-2025 - Thông tin đội hình