STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Hapoel Petah Tikva U19 | Hapoel Bnei Lod | - | Ký hợp đồng |
06-07-2019 | Hapoel Bnei Lod | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
05-02-2024 | Maccabi Netanya | Hapoel Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hapoel Petah Tikva | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 11-01-2025 16:00 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 22-10-2024 16:30 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 20-12-2023 17:45 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 17-12-2023 18:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 11-12-2023 18:00 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 05-12-2023 17:00 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-12-2023 15:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-10-2023 17:15 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 23-09-2023 16:45 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 17-09-2023 17:00 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu