STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2022 | Hapoel Tel Aviv U19 | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
30-07-2023 | Hapoel Tel Aviv | FC Shakhtar Donetsk | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
03-09-2024 | FC Shakhtar Donetsk | Maccabi Tel Aviv | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Maccabi Tel Aviv | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 22-02-2025 15:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-02-2025 18:15 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-02-2025 18:15 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-02-2025 18:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 18-01-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 13:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-12-2024 18:30 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-12-2024 18:15 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
Ukrainian champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |