STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Hapoel Tel Aviv U19 | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
01-08-2021 | Hapoel Tel Aviv | Maccabi Netanya | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Maccabi Netanya | Hapoel Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Hapoel Tel Aviv | Maccabi Netanya | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2023 | Maccabi Netanya | Oud-Heverlee Leuven | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2024 | Oud-Heverlee Leuven | Maccabi Tel Aviv | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 11-01-2025 17:30 | Ironi Tiberias | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-01-2025 15:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-01-2025 18:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 13:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-12-2024 18:15 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 05-12-2024 18:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-12-2024 18:00 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Besiktas JK | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israel Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
Israeli champion | 1 | 23/24 |