STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Hapoel Tel Aviv U19 | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
31-08-2016 | Hapoel Tel Aviv | Maccabi Tel Aviv | 0.72M € | Chuyển nhượng tự do |
03-09-2017 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Kiryat Shmona | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2018 | Maccabi Tel Aviv | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Cho thuê |
23-01-2019 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2019 | Maccabi Tel Aviv | Ashdod MS | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Ashdod MS | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Maccabi Tel Aviv | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
10-02-2021 | Ashdod MS | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
14-09-2023 | Hapoel Beer Sheva | Antalyaspor | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2024 | Antalyaspor | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 04-01-2025 15:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-01-2025 18:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-12-2024 18:30 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-12-2024 18:15 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-12-2024 18:00 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Besiktas JK | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | France | ![]() ![]() | Israel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-11-2024 18:15 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israel Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Israeli cup winner | 2 | 21/22 18/19 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |