So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.92
0.88
2.25
0.92
2.16
3.20
3.05
Live
0.84
0.25
-0.96
0.89
2.5
0.97
2.11
3.20
3.15
Run
-0.59
0.25
0.45
-0.61
0.5
0.45
7.70
1.10
14.50
BET365Sớm
0.93
0.25
0.93
0.90
2.25
0.95
2.15
3.10
3.25
Live
-0.98
0.5
0.82
0.90
2.5
0.95
1.90
3.30
3.70
Run
-0.67
0.25
0.55
-0.09
0.5
0.04
15.00
1.03
23.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.25
0.83
0.82
2.25
1.00
2.18
3.15
2.91
Live
0.80
0.25
-0.93
0.97
2.5
0.89
2.12
3.25
2.93
Run
0.43
0
-0.53
-0.14
0.5
0.06
6.80
1.13
15.00
188betSớm
0.91
0.25
0.93
0.89
2.25
0.93
2.16
3.20
3.05
Live
0.84
0.25
-0.94
0.94
2.5
0.94
2.07
3.25
3.25
Run
0.41
0
-0.51
-0.38
0.5
0.26
7.70
1.10
14.50
SbobetSớm
0.97
0.25
0.87
0.87
2.25
0.95
2.19
3.06
2.96
Live
0.82
0.25
-0.94
0.91
2.5
0.95
2.16
3.10
2.98
Run
0.48
0
-0.58
-0.72
0.5
0.60
3.54
1.50
6.50

Bên nào sẽ thắng?

Hermannstadt
ChủHòaKhách
Farul Constanta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HermannstadtSo Sánh Sức MạnhFarul Constanta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu60%
  • Tất cả
  • 1T 3H 2B
    2T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-7] Hermannstadt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2810810333838735.7%
14662171324642.9%
14428162514828.6%
6411971366.7%
[ROM Liga I-10] Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2781092733341029.6%
136341615211046.2%
142751118131114.3%
60515650.0%

Thành tích đối đầu

Hermannstadt            
Chủ - Khách
HermannstadtFarul Constanta
Farul ConstantaHermannstadt
Farul ConstantaHermannstadt
HermannstadtFarul Constanta
HermannstadtFarul Constanta
Farul ConstantaHermannstadt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC03-12-241 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.47-0.31-0.34H0.910.250.91TX
ROM D119-08-243 - 2
(1 - 0)
4 - 7-0.52-0.30-0.28B0.910.500.91BT
ROM D111-11-231 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.54-0.29-0.27H0.860.500.96TX
ROM D115-07-230 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.37-0.33-0.42B-0.970.000.79BX
ROM D110-12-224 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.33-0.32-0.45T0.85-0.250.97TT
ROM D115-08-220 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.58-0.30-0.22H0.960.750.86TX

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Hermannstadt            
Chủ - Khách
FC BotosaniHermannstadt
HermannstadtFC Otelul Galati
HermannstadtFarul Constanta
FC Unirea 2004 SloboziaHermannstadt
HermannstadtUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaHermannstadt
Rapid BucurestiHermannstadt
Unirea UngheniHermannstadt
HermannstadtDinamo Bucuresti
Gloria BuzauHermannstadt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D113-12-241 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.43-0.34-0.36T-0.930.250.75TT
ROM D109-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.39-0.33-0.38T0.8800.94TX
ROMC03-12-241 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.47-0.31-0.34H0.910.250.91TX
ROM D130-11-241 - 2
(1 - 0)
2 - 7-0.42-0.32-0.36T0.790-0.97TT
ROM D123-11-242 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.31-0.32-0.46T0.92-0.250.90TT
ROM D109-11-243 - 1
(1 - 1)
2 - 6-0.69-0.24-0.18B0.791-0.97BT
ROM D104-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.64-0.26-0.20B-0.9610.78HX
ROMC30-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.18-0.25-0.69T0.96-10.80HT
ROM D126-10-240 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.41-0.30-0.39B0.8500.97BX
ROM D118-10-243 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.37-0.33-0.40B0.9800.84BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Farul Constanta            
Chủ - Khách
Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti
CSM Politehnica IasiFarul Constanta
HermannstadtFarul Constanta
FC BotosaniFarul Constanta
Farul ConstantaFC Otelul Galati
Cherno More VarnaFarul Constanta
FC Unirea 2004 SloboziaFarul Constanta
Universitaea ClujFarul Constanta
CS Sanatatea ClujFarul Constanta
Farul ConstantaCS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D115-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 9-0.33-0.29-0.49-0.98-0.250.80X
ROM D108-12-242 - 2
(1 - 0)
6 - 5-0.42-0.30-0.380.800-0.98T
ROMC03-12-241 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.47-0.31-0.34H0.910.250.91TX
ROM D129-11-240 - 0
(0 - 0)
12 - 6-0.40-0.30-0.400.9300.89X
ROM D122-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.44-0.31-0.35-0.980.250.80X
INT CF16-11-241 - 1
(1 - 1)
- -----
ROM D110-11-240 - 1
(0 - 1)
10 - 4-0.37-0.30-0.430.76-0.25-0.94X
ROM D103-11-241 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.52-0.30-0.270.910.50.91X
ROMC31-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.10-0.16-0.890.91-20.79X
ROM D128-10-243 - 2
(2 - 0)
2 - 11-0.35-0.28-0.470.91-0.250.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 7 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

HermannstadtSo sánh số liệuFarul Constanta
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa70.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Hermannstadt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem11XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem4XemXem9XemXem35%XemXem7XemXem35%XemXem12XemXem60%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem2XemXem4XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
632150.0%Xem116.7%583.3%Xem
Hermannstadt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem4XemXem10XemXem30%XemXem12XemXem60%XemXem5XemXem25%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem1XemXem3XemXem6XemXem10%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
631250.0%Xem583.3%00.0%Xem
Farul Constanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem4XemXem9XemXem35%XemXem5XemXem25%XemXem7XemXem35%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
622233.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HermannstadtThời gian ghi bànFarul Constanta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    8
    0 Bàn
    8
    5
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    9
    Bàn thắng H1
    11
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HermannstadtChi tiết về HT/FTFarul Constanta
  • 3
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    0
    H/T
    7
    4
    H/H
    1
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    4
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
HermannstadtSố bàn thắng trong H1&H2Farul Constanta
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hermannstadt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D118-01-2025KháchFC Steaua Bucuresti28 Ngày
ROM D125-01-2025KháchCSM Politehnica Iasi35 Ngày
ROM D101-02-2025ChủUTA Arad42 Ngày
Farul Constanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D118-01-2025ChủUTA Arad28 Ngày
ROM D125-01-2025KháchCFR Cluj35 Ngày
ROM D101-02-2025ChủPetrolul Ploiesti42 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hermannstadt
Farul Constanta
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 35.7%Thắng29.6% [8]
  • [8] 28.6%Hòa37.0% [8]
  • [10] 35.7%Bại33.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 21.4%Thắng7.4% [2]
  • [6] 21.4%Hòa25.9% [7]
  • [2] 7.1%Bại18.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 36.36%Hòa40.00% [4]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Hermannstadt VS Farul Constanta ngày 21-12-2024 - Thông tin đội hình