STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | CFR Cluj U19 | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | CFR Cluj | AFC Unirea 1924 (- 2022) | - | Cho thuê |
31-01-2011 | AFC Unirea 1924 (- 2022) | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2011 | CFR Cluj | FCM Targu Mures | - | Cho thuê |
29-06-2012 | FCM Targu Mures | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | CFR Cluj | Gaz Metan Medias | - | Cho thuê |
27-08-2012 | Gaz Metan Medias | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | CFR Cluj | ACS FC Brasov Steagu Renaste | - | Ký hợp đồng |
06-07-2014 | ACS FC Brasov Steagu Renaste | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
01-02-2015 | CSKA Sofia | Sheffield Wednesday | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2016 | Sheffield Wednesday | Salernitana | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Salernitana | Sheffield Wednesday | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2017 | Sheffield Wednesday | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Astra Giurgiu | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Levski Sofia | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng |
06-08-2020 | Gaz Metan Medias | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
20-01-2021 | Fotbal Club FCSB | Seongnam FC | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2021 | Seongnam FC | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
23-01-2023 | CFR Cluj | Chindia Targoviste | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Chindia Targoviste | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2023 | CFR Cluj | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | ACSM Politehnica Iași | Corvinul Hunedoara | - | Ký hợp đồng |
26-08-2024 | Corvinul Hunedoara | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-02-2025 15:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-02-2025 15:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-02-2025 12:30 | Hermannstadt | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-02-2025 16:00 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-01-2025 15:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-01-2025 12:30 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-01-2025 18:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-12-2024 15:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-12-2024 15:00 | FC Botosani | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-12-2024 15:30 | Hermannstadt | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Romanian champion | 2 | 21/22 09/10 |
Europa League participant | 4 | 18/19 17/18 16/17 09/10 |
Bulgarian Cup finalist | 1 | 18 |
Uefa Cup participant | 1 | 09/10 |