STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-08-2013 | FC Bihor Oradea U19 | AS Rom Youth | - | Cho thuê |
29-06-2014 | AS Rom Youth | FC Bihor Oradea U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | FC Bihor Oradea U19 | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
16-07-2016 | AS Roma U19 | AS Fidelis Andria U19 | - | Cho thuê |
29-06-2017 | AS Fidelis Andria U19 | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2017 | AS Roma | Alessandria | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Alessandria | Hermannstadt | Free | Ký hợp đồng |
09-07-2022 | Hermannstadt | CSS Islla Te Nagh | - | Cho thuê |
29-06-2023 | CSS Islla Te Nagh | Hermannstadt | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Hermannstadt | Steaua Bucuresti | - | Cho thuê |
31-12-2023 | Steaua Bucuresti | Hermannstadt | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian cup winner (Serie C) | 1 | 17/18 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 15/16 |