[INT CF-] Cherno More Varna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 3 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] Farul Constanta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 10 | 9 | 33.3% |
Cherno More Varna |
Chủ - Khách |
---|
Farul ConstantaCherno More Varna |
Farul ConstantaCherno More Varna |
Farul ConstantaCherno More Varna |
Farul ConstantaCherno More Varna |
Farul ConstantaCherno More Varna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.69 | -0.27 | -0.16 | T | 0.86 | 1.00 | 0.90 | T | X |
INT CF | 13-01-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 14-01-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 0 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | T | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | X |
INT CF | 25-03-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.38 | B | -0.99 | 0.25 | 0.75 | B | X |
INT CF | 10-07-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.43 | -0.28 | -0.41 | H | 0.86 | 0.00 | 0.96 | H | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Cherno More Varna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D1 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.28 | -0.33 | -0.51 | T | 0.85 | -0.5 | 0.97 | T | X |
BUL D1 | 03-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.35 | -0.33 | -0.44 | T | 0.78 | -0.25 | -0.96 | T | T |
BUL Cup | 30-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BUL D1 | 25-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | B | 0.76 | 0 | -0.94 | B | X |
BUL D1 | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | -0.88 | -0.16 | -0.08 | T | 0.98 | 2 | 0.84 | T | X |
BUL D1 | 04-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.32 | -0.33 | -0.47 | B | 0.96 | -0.25 | 0.86 | B | X |
BUL D1 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.43 | -0.32 | -0.38 | H | 0.79 | 0 | -0.97 | H | X |
BUL D1 | 22-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.34 | -0.33 | -0.46 | T | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | H |
BUL D1 | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.63 | -0.28 | -0.21 | H | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | X |
BUL D1 | 01-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | -0.59 | -0.29 | -0.24 | H | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 13%
Farul Constanta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D1 | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | -0.37 | -0.30 | -0.43 | 0.76 | -0.25 | -0.94 | X | ||
ROM D1 | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.52 | -0.30 | -0.27 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | X | ||
ROMC | 31-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.10 | -0.16 | -0.89 | 0.91 | -2 | 0.79 | X | ||
ROM D1 | 28-10-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 11 | -0.35 | -0.28 | -0.47 | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | ||
ROM D1 | 21-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 1 | -0.47 | -0.30 | -0.33 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
ROM D1 | 04-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | -0.52 | -0.29 | -0.30 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | X | ||
ROM D1 | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.31 | -0.30 | -0.50 | 0.80 | -0.5 | -0.98 | X | ||
ROM D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.45 | -0.28 | -0.37 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | ||
ROM D1 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.36 | -0.34 | -0.40 | -0.98 | 0 | 0.80 | H | ||
ROM D1 | 01-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.39 | -0.30 | -0.41 | 0.95 | 0 | 0.87 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
Cherno More Varna |
Cherno More Varna |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D1 | 23-11-2024 | Khách | CSKA 1948 Sofia | 7 Ngày |
BUL D1 | 29-11-2024 | Khách | Septemvri Sofia | 13 Ngày |
BUL D1 | 04-12-2024 | Chủ | Lokomotiv Sofia | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D1 | 22-11-2024 | Chủ | FC Otelul Galati | 6 Ngày |
ROM D1 | 30-11-2024 | Khách | FC Botosani | 14 Ngày |
ROMC | 04-12-2024 | Khách | Hermannstadt | 18 Ngày |