STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Urziceni U19 | Petrolul Ploiesti U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Petrolul Ploiesti U19 | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
01-02-2011 | Petrolul Ploiesti | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Astra Giurgiu | Dalian Professional(2009-2024) | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2016 | Dalian Professional(2009-2024) | Astra Giurgiu | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Astra Giurgiu | Dalian Professional(2009-2024) | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2017 | Dalian Professional(2009-2024) | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Astra Giurgiu | Fotbal Club FCSB | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Fotbal Club FCSB | Al-Shabab FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2019 | Al-Shabab FC | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
07-02-2021 | Astra Giurgiu | Damac | - | Ký hợp đồng |
06-09-2021 | Damac | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
18-01-2022 | Fotbal Club FCSB | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
01-08-2022 | FC Voluntari | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
03-08-2023 | Petrolul Ploiesti | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FCV Farul Constanta | Gloria Buzau | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-02-2025 15:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-02-2025 18:45 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-02-2025 15:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-02-2025 14:00 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-02-2025 15:00 | FC Otelul Galati | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-01-2025 15:00 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-01-2025 12:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-11-2024 16:00 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-11-2024 19:00 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-10-2024 10:30 | UTA Arad | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 17/18 16/17 14/15 13/14 |
Footballer of the Year | 1 | 17 |
Romanian champion | 1 | 15/16 |
Romanian Super Cup winner | 1 | 14/15 |
Romanian cup winner | 1 | 13/14 |
Second highest goal scorer | 1 | 13/14 |