STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FC Zimbru Chisinau U17 | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Academia Hagi | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
04-07-2022 | FCV Farul Constanta | Steaua Bucuresti | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Steaua Bucuresti | FCV Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | FCV Farul Constanta | FC Otelul Galati | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FC Otelul Galati | FCV Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2024 | FCV Farul Constanta | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-02-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-02-2025 18:00 | FC Botosani | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-02-2025 14:00 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-01-2025 15:00 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-01-2025 16:00 | FC Botosani | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-12-2024 15:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-12-2024 15:00 | FC Botosani | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-12-2024 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-11-2024 15:30 | FC Botosani | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-11-2024 18:00 | FC Botosani | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 22 |