So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0
0.77
0.85
2.25
0.85
2.59
3.20
2.38
Live
-0.95
0
0.77
0.77
1.75
-0.97
2.91
2.63
2.52
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
0.5
0.01
13.00
1.01
17.50
BET365Sớm
0.80
-0.25
-0.95
-0.97
2.25
0.83
2.88
3.25
2.30
Live
-0.91
0
0.77
-0.95
2
0.80
3.00
2.75
2.75
Run
0.30
0
-0.40
-0.11
0.5
0.05
21.00
1.01
34.00
Mansion88Sớm
-0.97
0
0.73
-0.97
2.25
0.73
2.89
2.94
2.31
Live
-0.94
0
0.78
-0.96
2
0.78
2.80
2.87
2.41
Run
0.28
0
-0.36
-0.32
0.5
0.14
5.20
1.18
13.00
188betSớm
0.94
0
0.78
0.86
2.25
0.86
2.59
3.20
2.38
Live
-0.93
0
0.77
0.78
1.75
-0.96
2.91
2.63
2.52
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.21
0.5
0.03
13.00
1.01
17.50
SbobetSớm
-0.95
0
0.75
-0.95
2.25
0.75
2.90
2.89
2.17
Live
-0.90
0
0.74
-0.93
2
0.75
2.81
2.80
2.44
Run
0.26
0
-0.42
-0.25
0.5
0.11
7.00
1.10
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Uzbekistan
ChủHòaKhách
Iran
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UzbekistanSo Sánh Sức MạnhIran
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (AFC)-4] Uzbekistan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1283121927466.7%
642010314366.7%
641111613466.7%
65101231683.3%
[FIFA World Cup qualification (AFC)-2] Iran
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1293028930275.0%
541014113480.0%
752014817271.4%
65101221683.3%

Thành tích đối đầu

Uzbekistan            
Chủ - Khách
IranUzbekistan
UzbekistanIran
UzbekistanIran
UzbekistanIran
UzbekistanIran
IranUzbekistan
IranUzbekistan
UzbekistanIran
UzbekistanIran
IranUzbekistan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL11-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.53-0.31-0.28H0.900.500.80TX
FIFA WCQL21-11-232 - 2
(0 - 2)
5 - 1-0.33-0.34-0.48H0.85-0.250.85BT
CEB AC20-06-230 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.31-0.34-0.47B0.98-0.250.84BX
INT FRL08-10-201 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.32-0.32-0.44B0.87-0.25-0.99BT
INT FRL11-09-180 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.32-0.33-0.45B0.970.250.85BX
INT FRL19-05-181 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.78-0.22-0.11B0.80-0.80-0.93TX
FIFA WCQL12-06-172 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.62-0.30-0.18B0.750.75-0.88BH
FIFA WCQL06-10-160 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.41-0.34-0.36B0.800.00-0.93BX
INT FRL11-06-150 - 1
(0 - 0)
4 - 0-0.37-0.32-0.41B-0.970.000.85BX
FIFA WCQL14-11-120 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.61-0.29-0.23T0.850.750.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Uzbekistan            
Chủ - Khách
KyrgyzstanUzbekistan
UzbekistanNorth Korea
IranUzbekistan
UzbekistanTurkmenistan
UzbekistanHong Kong
Hong KongUzbekistan
QatarUzbekistan
UzbekistanThailand
AustraliaUzbekistan
IndiaUzbekistan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL10-09-242 - 3
(2 - 2)
3 - 7-0.16-0.25-0.71T-0.98-10.74HT
FIFA WCQL05-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.64-0.28-0.20T-0.9910.75TX
FIFA WCQL11-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.53-0.31-0.28H0.900.50.80TX
FIFA WCQL06-06-243 - 1
(2 - 1)
11 - 3-0.91-0.14-0.08T0.852.250.91TT
FIFA WCQL26-03-243 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.96-0.11-0.05T0.802.50.96TX
FIFA WCQL21-03-240 - 2
(0 - 0)
5 - 10-0.12-0.20-0.80T0.93-1.50.83TX
AFC03-02-241 - 1
(1 - 0)
1 - 7-0.43-0.32-0.33H-0.980.250.80TH
AFC30-01-242 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.62-0.29-0.22T0.800.75-0.98TT
AFC23-01-241 - 1
(1 - 0)
3 - 0-0.47-0.32-0.32H0.860.250.96TX
AFC18-01-240 - 3
(0 - 3)
4 - 1-0.06-0.14-0.94T0.80-2.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%

Iran            
Chủ - Khách
United Arab EmiratesIran
IranKyrgyzstan
IranUzbekistan
Hong KongIran
TurkmenistanIran
IranTurkmenistan
IranQatar
IranJapan
IranSyrian
IranUnited Arab Emirates
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL10-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.26-0.31-0.550.99-0.50.83X
FIFA WCQL05-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.96-0.11-0.050.802.50.96X
FIFA WCQL11-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.53-0.31-0.28H0.900.50.80TX
FIFA WCQL06-06-242 - 4
(1 - 2)
4 - 5-0.05-0.08-0.990.98-3.50.78T
FIFA WCQL26-03-240 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.06-0.13-0.930.96-2.250.80X
FIFA WCQL21-03-245 - 0
(2 - 0)
- -0.97-0.10-0.050.782.750.98T
AFC07-02-242 - 3
(1 - 2)
12 - 1-0.52-0.29-0.260.910.50.91T
AFC03-02-242 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.28-0.31-0.49-0.96-0.250.78T
AFC31-01-241 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.71-0.26-0.150.771-0.95X
AFC23-01-242 - 1
(1 - 0)
7 - 0-0.64-0.29-0.19-0.9810.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

UzbekistanSo sánh số liệuIran
  • 19Tổng số ghi bàn19
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.9
  • 6Tổng số mất bàn8
  • 0.6Trung bình mất bàn0.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua10.0%
UzbekistanThời gian ghi bànIran
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    6
    9
    Bàn thắng H1
    10
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UzbekistanChi tiết về HT/FTIran
  • 3
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
UzbekistanSố bàn thắng trong H1&H2Iran
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Uzbekistan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL15-10-2024ChủUnited Arab Emirates5 Ngày
FIFA WCQL14-11-2024KháchQatar35 Ngày
FIFA WCQL19-11-2024KháchNorth Korea40 Ngày
Iran
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL15-10-2024ChủQatar5 Ngày
FIFA WCQL14-11-2024KháchNorth Korea35 Ngày
FIFA WCQL19-11-2024KháchKyrgyzstan40 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 66.7%Thắng75.0% [9]
  • [3] 25.0%Hòa25.0% [9]
  • [1] 8.3%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [4] 33.3%Thắng41.7% [5]
  • [2] 16.7%Hòa16.7% [2]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.08
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [2] 18.18%Hòa18.18% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Uzbekistan VS Iran ngày 10-10-2024 - Thông tin đội hình