STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Pakhtakor Tashkent U18 | FK Kokand 1912 | - | Cho thuê |
30-12-2019 | FK Kokand 1912 | Pakhtakor | - | Kết thúc cho thuê |
26-02-2020 | Pakhtakor | FC OKMK Olmaliq | - | Cho thuê |
31-08-2020 | FC OKMK Olmaliq | Pakhtakor | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2022 | Pakhtakor | Torpedo Moscow | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2023 | Torpedo Moscow | Pakhtakor | - | Cho thuê |
30-01-2024 | Pakhtakor | Torpedo Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
06-02-2024 | Torpedo Moscow | Al-Wahda FC | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE League | 08-02-2025 16:00 | Al-Wahda FC | ![]() ![]() | Khor Fakkan SSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 31-01-2025 13:15 | Ajman | ![]() ![]() | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 23-01-2025 16:00 | Al-Wahda FC | ![]() ![]() | Al Bataeh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Qatar-UAE Challenge Cup | 19-01-2025 16:00 | Al-Wahda FC | ![]() ![]() | Al-Wakra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 11-01-2025 15:45 | Al-Jazira(UAE) | ![]() ![]() | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 06-01-2025 15:45 | Al-Wahda FC | ![]() ![]() | Dibba Al-Hisn | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp liên đoàn UAE | 29-12-2024 12:55 | Al-Sharjah | ![]() ![]() | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp liên đoàn UAE | 23-12-2024 12:50 | Al-Wahda FC | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 14-12-2024 15:30 | Al-Sharjah | ![]() ![]() | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 07-12-2024 12:45 | Al-Wahda FC | ![]() ![]() | Al Orooba(UAE) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UAE League Cup Winner | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 4 | 23/24 21/22 20/21 19/20 |
Asian Games Bronze Medal | 1 | 23 |
Uzbek Champion | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Uzbek Supercup Winner | 2 | 21/22 20/21 |
Uzbek Cup Winner | 1 | 20 |