STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Etka Gorgan Football Club Youth | Sepahan FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Sepahan FC U17 | Sepahan FC U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Sepahan FC U20 | Rubin Kazan (R) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Rubin Kazan (R) | Rubin Kazan | - | Ký hợp đồng |
25-02-2015 | Rubin Kazan | FK Rostov | - | Cho thuê |
29-06-2015 | FK Rostov | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2015 | Rubin Kazan | FK Rostov | - | Cho thuê |
29-06-2016 | FK Rostov | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2016 | Rubin Kazan | FK Rostov | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2017 | FK Rostov | Rubin Kazan | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Rubin Kazan | Zenit St. Petersburg | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2022 | Zenit St. Petersburg | Bayer 04 Leverkusen | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
25-08-2023 | Bayer 04 Leverkusen | AS Roma | - | Cho thuê |
29-06-2024 | AS Roma | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2024 | Bayer 04 Leverkusen | Shabab AlAhli | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-02-2025 16:00 | Shabab AlAhli | ![]() ![]() | Al Wehda | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 12-02-2025 14:00 | Al Wehda | ![]() ![]() | Shabab AlAhli | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
UAE League | 08-02-2025 16:00 | Shabab AlAhli | ![]() ![]() | Ajman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 21-01-2025 13:05 | Shabab AlAhli | ![]() ![]() | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Qatar-UAE Challenge Shield | 16-01-2025 15:00 | Al Rayyan | ![]() ![]() | Shabab AlAhli | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UAE League | 10-01-2025 15:45 | Al Ain FC | ![]() ![]() | Shabab AlAhli | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UAE League | 05-01-2025 12:55 | Shabab AlAhli | ![]() ![]() | Al-Nasr Dubai | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cúp liên đoàn UAE | 23-12-2024 15:45 | Shabab AlAhli | ![]() ![]() | Al-Nasr Dubai | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 17-12-2024 15:30 | Shabab AlAhli | ![]() ![]() | Al-Wasl SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp UAE | 13-12-2024 15:50 | Al-Wasl SC | ![]() ![]() | Shabab AlAhli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 18/19 16/17 13/14 |
Champions League participant | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 16/17 |
Asian Cup participant | 3 | 22/23 18/19 14/15 |
CAFA Nations Cup winner | 1 | 22/23 |
Russian champion | 4 | 22 21 20 19 |
Russian Super Cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
Footballer of the Year | 1 | 21 |
Russian cup winner | 1 | 20 |
Top scorer | 1 | 19/20 |
World Cup participant | 1 | 18 |