STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-03-2022 | Bunyodkor Tashkent U18 | Energetik-BGU Minsk | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2023 | Energetik-BGU Minsk | RC Lens | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2025 | RC Lens | Manchester City | 40M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 19-02-2025 20:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 12:15 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Manchester City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 17:30 | Manchester City | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 20:00 | RC Lens | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-12-2024 18:00 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 14:00 | RC Lens | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 29-11-2024 19:45 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 12:00 | Korea DPR | ![]() ![]() | Uzbekistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 16:15 | Qatar | ![]() ![]() | Uzbekistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
AFC U20 Asian Cup Champion | 1 | 22/23 |