STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Mashal Mubarek U21 | Mashal Muborak | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Mashal Muborak | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
14-07-2017 | Kuruvchi Bunyodkor | FK Rostov | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-09-2020 | FK Rostov | Genoa | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2021 | Genoa | AS Roma | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2023 | AS Roma | Spezia | 1M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Spezia | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2023 | AS Roma | Cagliari | 1M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Cagliari | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 17:45 | AS Roma | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-02-2025 17:00 | Parma | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 05-02-2025 20:00 | AC Milan | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-02-2025 19:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | AS Roma | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-01-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 17-01-2025 19:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-01-2025 19:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-12-2024 19:45 | AC Milan | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 18-12-2024 20:00 | AS Roma | ![]() ![]() | Sampdoria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Europa League runner-up | 1 | 22/23 |
Conference League winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
AFC Champions League participant | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |