[GER Frauen Bundesliga-1] Bayern Munchen (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 12 | 2 | 1 | 38 | 11 | 38 | 1 | 80.0% |
7 | 6 | 1 | 0 | 21 | 4 | 19 | 3 | 85.7% |
8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 7 | 19 | 1 | 75.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 11 | 50.0% |
[GER Frauen Bundesliga-11] Carl Zeiss Jena (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 0 | 3 | 11 | 4 | 30 | 3 | 11 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 12 | 1 | 11 | 0.0% |
8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 18 | 2 | 11 | 0.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | 3 | 0.0% |
Bayern Munchen (w) |
Chủ - Khách |
---|
Carl Zeiss Jena (W)Bayern Munchen (W) |
Carl Zeiss Jena (W)Bayern Munchen (W) |
Carl Zeiss Jena (W)Bayern Munchen (W) |
Bayern Munchen (W)Carl Zeiss Jena (W) |
Carl Zeiss Jena (W)Bayern Munchen (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GERWC | 05-03-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 8 | - | - | - | T | 0.83 | -4.75 | 0.87 | B | X |
GER WD1 | 22-04-22 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GERWC | 28-02-22 | 1 - 9 (1 - 5) | 0 - 20 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER WD1 | 21-11-21 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GERWC | 01-11-20 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.05 | -0.08 | -0.99 | T | 0.80 | -3.25 | 0.80 | B | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Bayern Munchen (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER WD1 | 08-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.08 | -0.13 | -0.94 | H | 0.85 | -2.5 | 0.85 | B | T |
GER WD1 | 04-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.67 | -0.25 | -0.23 | H | 0.90 | 1 | 0.80 | T | X |
GER WD1 | 20-10-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.14 | -0.20 | -0.81 | T | 0.91 | -1.5 | 0.79 | B | T |
UEFA WUC | 16-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.36 | -0.28 | -0.51 | T | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | X |
GER WD1 | 12-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.40 | -0.27 | -0.47 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
UEFA WUC | 09-10-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | T | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | T |
GER WD1 | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.98 | -0.10 | -0.06 | T | 0.84 | 3 | 0.86 | T | X |
GER WD1 | 29-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.07 | -0.12 | -0.95 | T | 0.94 | -2.5 | 0.76 | T | T |
GER WD1 | 23-09-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | -0.88 | -0.16 | -0.11 | T | 0.96 | 2.25 | 0.74 | T | T |
GER WD1 | 13-09-24 | 6 - 2 (2 - 1) | 7 - 1 | -0.96 | -0.11 | -0.07 | T | 0.94 | 3 | 0.76 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%
Carl Zeiss Jena (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER WD1 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | -0.37 | -0.30 | -0.48 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | X | ||
GER WD1 | 19-10-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 2 - 15 | -0.27 | -0.29 | -0.59 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | ||
GER WD1 | 13-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.72 | -0.24 | -0.19 | 0.92 | 1.25 | 0.78 | X | ||
GER WD1 | 07-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.97 | -0.12 | -0.06 | 0.76 | 2.5 | 0.94 | X | ||
GER WD1 | 30-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.24 | -0.28 | -0.63 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | X | ||
GER WD1 | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.66 | -0.25 | -0.24 | 0.92 | 1 | 0.78 | X | ||
GER WD1 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 14 | -0.06 | -0.10 | -0.99 | 0.85 | -3.25 | 0.85 | X | ||
GERWC | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER WD1 | 31-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 14%
Bayern Munchen (w) |
Bayern Munchen (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA WUC | 21-11-2024 | Khách | Valerenga (W) | 5 Ngày |
GER WD1 | 07-12-2024 | Khách | SG Essen-Schonebeck (W) | 21 Ngày |
UEFA WUC | 12-12-2024 | Chủ | Juventus (W) | 26 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER WD1 | 07-12-2024 | Chủ | Hoffenheim (W) | 21 Ngày |
GER WD1 | 14-12-2024 | Chủ | Eintracht Frankfurt (W) | 28 Ngày |
GER WD1 | 01-02-2025 | Khách | VfL Wolfsburg (W) | 77 Ngày |