STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 19:45 | Netherlands Women | ![]() ![]() | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 09-02-2025 13:00 | Hoffenheim (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 02-02-2025 17:30 | RB Leipzig (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-12-2024 20:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 12-12-2024 17:45 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | Juventus (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 07-12-2024 13:00 | SGS Essen W | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 02-12-2024 19:30 | Germany Women | ![]() ![]() | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 29-11-2024 19:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 21-11-2024 17:45 | Valerenga (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 12-11-2024 20:00 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | Valerenga (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu