STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Nữ bóng đá Đức | 09-05-2024 14:00 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 04-05-2024 10:00 | Bayer Leverkusen (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 23-03-2024 16:45 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 16-03-2024 11:00 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | RB Leipzig (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 09-03-2024 12:00 | Eintracht Frankfurt (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 28-02-2024 15:30 | Austria (w) | ![]() ![]() | Denmark Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 23-02-2024 19:45 | England Women | ![]() ![]() | Austria (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 18-02-2024 15:00 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | SGS Essen W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 10-02-2024 13:00 | Koln (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 05-02-2024 18:30 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | SC Freiburg (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu