STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2019 | - | SC Heerenveen (w) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2020 | SC Heerenveen (w) | SGS Essen Am (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2022 | SGS Essen Am (w) | Bayer Leverkusen (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2023 | Bayer Leverkusen (w) | Bayern Munchen (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 15:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Aston Villa (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 08-02-2025 12:00 | Aston Villa (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-02-2025 14:30 | Aston Villa (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 25-01-2025 12:00 | Aston Villa (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 18-01-2025 17:30 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | Aston Villa (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 12-01-2025 17:45 | Aston Villa (w) | ![]() ![]() | Bristol Rovers (W) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 20-05-2024 13:30 | Hoffenheim (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 12-05-2024 12:00 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | Nurnberg (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 04-05-2024 10:00 | Bayer Leverkusen (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 22-04-2024 17:30 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | Werder Bremen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Tournoi de France runner-up | 1 | 22 |