STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Đức | 16-02-2025 14:15 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | Werder Bremen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Nữ bóng đá Đức | 05-03-2024 17:30 | Carl Zeiss Jena (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 18-02-2024 15:00 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | SGS Essen W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 05-02-2024 18:30 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | SC Freiburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 30-01-2024 20:00 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | Paris Saint Germain (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 24-01-2024 17:45 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 20-12-2023 17:45 | Ajax Amsterdam (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 17-12-2023 17:30 | Nurnberg (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 14-12-2023 17:45 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | Ajax Amsterdam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 19-11-2023 17:30 | Werder Bremen (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu