So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-0.5
0.98
1.00
2.25
0.80
3.50
3.20
1.98
Live
0.99
-0.5
0.89
0.86
2
1.00
4.20
3.00
1.86
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.16
0.5
0.02
20.00
1.01
16.00
BET365Sớm
0.83
-0.5
-0.97
-0.91
2.25
0.78
4.10
3.10
2.00
Live
-0.98
-0.5
0.82
0.92
2
0.92
5.25
3.10
1.80
Run
-0.50
0
0.40
-0.08
0.5
0.04
29.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.85
-0.5
0.99
-0.98
2.25
0.80
3.55
2.99
1.99
Live
-0.95
-0.5
0.83
0.73
1.75
-0.88
4.05
3.05
1.83
Run
-0.53
0
0.43
-0.18
0.5
0.10
15.00
1.12
7.10
188betSớm
0.85
-0.5
0.99
-0.99
2.25
0.81
3.50
3.20
1.98
Live
-0.99
-0.5
0.89
0.95
2
0.93
4.20
3.00
1.86
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.14
0.5
0.02
21.00
1.01
15.50
SbobetSớm
0.90
-0.5
0.94
0.75
2
-0.93
3.65
3.02
1.94
Live
-0.94
-0.5
0.82
0.69
1.75
-0.83
4.15
2.98
1.84
Run
-0.68
0
0.58
-0.13
0.5
0.03
19.50
1.02
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Petrolul Ploiesti
ChủHòaKhách
Fotbal Club FCSB
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Petrolul PloiestiSo Sánh Sức MạnhFotbal Club FCSB
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-9] Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
288137282837928.6%
1457215822935.7%
14365132015721.4%
622287833.3%
[ROM Liga I-4] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2713104402349448.1%
13652201223846.2%
14752201126150.0%
64111061366.7%

Thành tích đối đầu

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiPetrolul Ploiesti
FC Steaua BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti
Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiPetrolul Ploiesti
FC Steaua BucurestiPetrolul Ploiesti
FC Steaua BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D121-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.67-0.25-0.18H0.901.000.92TX
ROM D103-03-241 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.67-0.25-0.19B0.911.000.91HX
ROM D128-10-232 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.27-0.29-0.55H1.00-0.500.82BT
ROM D102-03-234 - 1
(2 - 1)
12 - 2-0.70-0.26-0.14B0.791.00-0.97BT
ROM D109-10-220 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.25-0.29-0.55B1.00-0.500.82BX
ROM D118-10-150 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.25-0.28-0.59H0.80-0.75-0.94BX
ROM D111-07-150 - 0
(0 - 0)
9 - 0-0.69-0.25-0.18H-0.94-0.800.80TX
ROM D109-04-150 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.63-0.29-0.21T0.850.75-0.99TX
ROMC02-04-153 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.57-0.29-0.26B-0.940.750.80BT
ROMC05-03-151 - 1
(1 - 0)
7 - 9-0.35-0.32-0.44H0.90-0.250.96BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Petrolul PloiestiFC Botosani
FC Otelul GalatiPetrolul Ploiesti
Zaglebie LubinPetrolul Ploiesti
CSKA 1948 SofiaPetrolul Ploiesti
OrdusporPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Universitaea ClujPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D127-01-253 - 1
(3 - 0)
3 - 5-0.51-0.32-0.27T0.950.50.87TT
ROM D118-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.40-0.32-0.38H0.8400.98HX
INT CF12-01-251 - 0
(0 - 0)
- ---B--
INT CF11-01-253 - 2
(2 - 0)
- ---B--
INT CF08-01-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
ROM D122-12-242 - 1
(1 - 1)
9 - 6-0.56-0.31-0.24T0.800.5-0.98TT
ROMC18-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.40-0.33-0.39H0.8500.91HX
ROM D114-12-244 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.51-0.31-0.29B0.960.50.86BT
ROM D107-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.33-0.31-0.46H0.91-0.250.91BX
ROMC04-12-240 - 2
(0 - 0)
6 - 1-0.34-0.32-0.46B0.89-0.250.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
UTA AradFC Steaua Bucuresti
QarabagFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiHermannstadt
Dynamo KyivFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiHamburger SV
CSM Politehnica IasiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti
TSG HoffenheimFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFC Botosani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D126-01-250 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.23-0.28-0.590.91-0.750.91X
UEFA EL23-01-252 - 3
(2 - 2)
7 - 4-0.43-0.32-0.331.000.250.82T
ROM D117-01-251 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.74-0.23-0.140.911.250.91X
INT CF12-01-252 - 1
(2 - 0)
- -----
INT CF10-01-252 - 1
(0 - 1)
5 - 6-----
ROM D123-12-240 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.25-0.29-0.560.80-0.75-0.98X
ROMC18-12-240 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.46-0.31-0.350.910.250.85X
ROM D115-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 9-0.33-0.29-0.49-0.98-0.250.80X
UEFA EL12-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.67-0.21-0.17-0.951.250.83X
ROM D108-12-242 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.73-0.22-0.140.901.250.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

Petrolul PloiestiSo sánh số liệuFotbal Club FCSB
  • 10Tổng số ghi bàn13
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem15XemXem3XemXem5XemXem65.2%XemXem8XemXem34.8%XemXem13XemXem56.5%XemXem
12XemXem8XemXem2XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem0XemXem12XemXem47.8%XemXem8XemXem34.8%XemXem15XemXem65.2%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Petrolul Ploiesti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem5XemXem7XemXem47.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem0XemXem12XemXem47.8%XemXem5XemXem21.7%XemXem6XemXem26.1%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem3XemXem25%XemXem
640266.7%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Petrolul PloiestiThời gian ghi bànFotbal Club FCSB
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    7
    0 Bàn
    9
    7
    1 Bàn
    2
    6
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    13
    14
    Bàn thắng H1
    10
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Petrolul PloiestiChi tiết về HT/FTFotbal Club FCSB
  • 4
    7
    T/T
    1
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    9
    6
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Petrolul PloiestiSố bàn thắng trong H1&H2Fotbal Club FCSB
  • 4
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    11
    10
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Petrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D109-02-2025KháchHermannstadt3 Ngày
ROM D115-02-2025ChủUTA Arad9 Ngày
ROM D122-02-2025KháchCFR Cluj16 Ngày
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D109-02-2025ChủSepsi OSK Sfantul Gheorghe3 Ngày
ROM D115-02-2025KháchGloria Buzau9 Ngày
ROM D122-02-2025ChủDinamo Bucuresti16 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Petrolul Ploiesti
Chấn thương
Fotbal Club FCSB
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 28.6%Thắng48.1% [13]
  • [13] 46.4%Hòa37.0% [13]
  • [7] 25.0%Bại14.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.9%Thắng25.9% [7]
  • [7] 25.0%Hòa18.5% [5]
  • [2] 7.1%Bại7.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    0.85
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Petrolul Ploiesti VS Fotbal Club FCSB ngày 07-02-2025 - Thông tin đội hình