STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Petrolul Ploiesti U19 | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Petrolul Ploiesti | FC Unirea 2004 Slobozia | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FC Unirea 2004 Slobozia | Petrolul Ploiesti | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2023 | Petrolul Ploiesti | Chindia Targoviste | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Chindia Targoviste | Petrolul Ploiesti | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-10-2024 13:00 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-09-2024 15:00 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-07-2024 19:00 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 29-06-2024 07:30 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 03-12-2023 09:30 | Chindia Targoviste | ![]() ![]() | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 25-11-2023 09:30 | Tunari | ![]() ![]() | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 31-10-2023 16:00 | Chindia Targoviste | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 22-10-2023 08:00 | Corvinul Hunedoara | ![]() ![]() | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 07-10-2023 08:00 | Chindia Targoviste | ![]() ![]() | Progresul Spartac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 03-09-2023 08:00 | Chindia Targoviste | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu