So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0
0.93
0.98
2.25
0.88
2.66
3.20
2.55
Live
0.91
-0.25
0.98
0.84
2
-0.97
3.20
2.94
2.33
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.13
5.5
0.01
1.01
17.00
31.00
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.85
0.90
2.5
0.95
2.30
3.40
3.00
Live
0.89
-0.25
-0.99
0.90
2
0.95
3.25
3.10
2.30
Run
-0.65
0
0.52
-0.11
5.5
0.05
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.94
0
0.94
0.95
2.25
0.91
2.61
3.15
2.64
Live
0.88
-0.25
-0.96
0.89
2
-0.99
3.05
3.00
2.38
Run
-0.70
0
0.61
-0.15
5.5
0.07
1.05
8.20
300.00
188betSớm
-0.96
0
0.86
0.93
2.25
0.95
2.74
3.15
2.50
Live
0.92
-0.25
1.00
0.85
2
-0.96
3.05
2.94
2.40
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
5.5
0.02
1.01
17.00
31.00
SbobetSớm
0.95
0
0.95
0.96
2.25
0.92
2.58
3.06
2.58
Live
0.90
-0.25
-0.98
0.94
2
0.96
3.20
2.97
2.42
Run
-0.65
0
0.57
-0.18
5.5
0.10
1.05
8.00
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Oxford United
ChủHòaKhách
Luton Town
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Oxford UnitedSo Sánh Sức MạnhLuton Town
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 41%So Sánh Đối Đầu59%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-18] Oxford United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34911143449381826.5%
178542422291247.1%
17161010279215.9%
63128101050.0%
[ENG EFL Championship-24] Luton Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3377193153282421.2%
176561919231935.3%
16121312345246.3%
610549316.7%

Thành tích đối đầu

Oxford United            
Chủ - Khách
Luton TownOxford United
Luton TownOxford United
Oxford UnitedLuton Town
Luton TownOxford United
Oxford UnitedLuton Town
Luton TownOxford United
Oxford UnitedLuton Town
Luton TownOxford United
Luton TownOxford United
Oxford UnitedLuton Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH01-10-242 - 2
(2 - 1)
5 - 6-0.59-0.26-0.23H0.890.750.99TT
ENG L104-05-193 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.76-0.22-0.14B0.82-0.80-0.94BT
ENG L102-10-181 - 2
(0 - 0)
4 - 11-0.33-0.28-0.46B0.95-0.250.93BT
ENG JPT01-03-172 - 3
(0 - 1)
9 - 14-0.39-0.30-0.41T1.000.000.88TT
ENG L216-04-162 - 3
(1 - 2)
4 - 4-0.74-0.23-0.14B0.94-0.800.94TT
ENG L215-08-152 - 2
(1 - 0)
10 - 10-0.50-0.30-0.30H0.800.25-0.93TT
ENG L207-02-151 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.37-0.32-0.41H-0.930.000.80HX
ENG L227-09-142 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.47-0.30-0.33B0.880.251.00BX
ENG Conf09-02-102 - 1
(0 - 0)
- -0.42-0.31-0.37B0.820.00-0.94BT
ENG Conf08-09-092 - 0
(2 - 0)
- -0.45-0.31-0.33T0.980.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Oxford United            
Chủ - Khách
Exeter CityOxford United
Preston North EndOxford United
MillwallOxford United
Oxford UnitedPlymouth Argyle
Oxford UnitedCardiff City
Leeds UnitedOxford United
Oxford UnitedSheffield Wednesday
Queens Park Rangers (QPR)Oxford United
Oxford UnitedMillwall
Sheffield UnitedOxford United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAC11-01-253 - 1
(2 - 1)
5 - 5-0.36-0.28-0.46B0.89-0.250.93BT
ENG LCH04-01-251 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.55-0.28-0.25H0.820.5-0.94TX
ENG LCH01-01-250 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.58-0.29-0.21T0.950.750.93TX
ENG LCH29-12-242 - 0
(1 - 0)
9 - 6-0.54-0.27-0.27T0.840.5-0.96TX
ENG LCH26-12-243 - 2
(1 - 0)
3 - 0-0.36-0.30-0.42T-0.9300.80TT
ENG LCH21-12-244 - 0
(1 - 0)
5 - 0-0.85-0.15-0.07B1.0020.88BT
ENG LCH14-12-241 - 3
(1 - 1)
7 - 11-0.35-0.29-0.44B0.85-0.25-0.97BT
ENG LCH11-12-242 - 0
(0 - 0)
0 - 4-0.49-0.29-0.29B-0.970.50.85BX
ENG LCH30-11-241 - 1
(0 - 1)
2 - 11-0.31-0.29-0.47H-0.99-0.250.87BX
ENG LCH26-11-243 - 0
(2 - 0)
7 - 7-0.69-0.23-0.17B-0.931.250.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Luton Town            
Chủ - Khách
Nottingham ForestLuton Town
Queens Park Rangers (QPR)Luton Town
Luton TownNorwich City
Swansea CityLuton Town
Bristol CityLuton Town
Luton TownDerby County
Blackburn RoversLuton Town
Luton TownStoke City
Luton TownSwansea City
Norwich CityLuton Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAC11-01-252 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.72-0.23-0.150.951.250.87X
ENG LCH06-01-252 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.38-0.31-0.390.9800.90T
ENG LCH01-01-250 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.43-0.29-0.37-0.930.250.80X
ENG LCH29-12-242 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.46-0.29-0.330.930.250.95T
ENG LCH26-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.42-0.29-0.370.800-0.93X
ENG LCH20-12-242 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.47-0.29-0.310.850.25-0.97T
ENG LCH14-12-242 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.47-0.29-0.320.890.250.99X
ENG LCH10-12-242 - 1
(1 - 1)
10 - 4-0.50-0.28-0.30-0.980.50.86T
ENG LCH07-12-241 - 1
(1 - 0)
5 - 8-0.46-0.29-0.330.910.250.97X
ENG LCH30-11-244 - 2
(2 - 1)
6 - 5-0.47-0.27-0.340.910.250.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Oxford UnitedSo sánh số liệuLuton Town
  • 10Tổng số ghi bàn9
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.9
  • 19Tổng số mất bàn17
  • 1.9Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Oxford United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem0XemXem12XemXem52%XemXem11XemXem44%XemXem14XemXem56%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Luton Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem7XemXem1XemXem18XemXem26.9%XemXem15XemXem57.7%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem1XemXem0XemXem12XemXem7.7%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Oxford United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem5XemXem9XemXem44%XemXem7XemXem28%XemXem8XemXem32%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem3XemXem23.1%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
641166.7%Xem116.7%233.3%Xem
Luton Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem7XemXem6XemXem13XemXem26.9%XemXem11XemXem42.3%XemXem8XemXem30.8%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem2XemXem4XemXem7XemXem15.4%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
60420.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Oxford UnitedThời gian ghi bànLuton Town
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    10
    11
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    11
    12
    Bàn thắng H1
    15
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Oxford UnitedChi tiết về HT/FTLuton Town
  • 3
    3
    T/T
    1
    2
    T/H
    2
    2
    T/B
    4
    4
    H/T
    5
    6
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    0
    B/H
    6
    7
    B/B
ChủKhách
Oxford UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Luton Town
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    6
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    5
    7
    Mất 1 bàn
    6
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Oxford United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH25-01-2025KháchStoke City4 Ngày
ENG LCH01-02-2025ChủBristol City11 Ngày
ENG LCH11-02-2025KháchDerby County21 Ngày
Luton Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH25-01-2025ChủMillwall4 Ngày
ENG LCH01-02-2025KháchSheffield Wednesday11 Ngày
ENG LCH12-02-2025KháchSunderland A.F.C22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Oxford United
Chấn thương
Luton Town
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 26.5%Thắng21.2% [7]
  • [11] 32.4%Hòa21.2% [7]
  • [14] 41.2%Bại57.6% [19]
  • Chủ/Khách
  • [8] 23.5%Thắng3.0% [1]
  • [5] 14.7%Hòa6.1% [2]
  • [4] 11.8%Bại39.4% [13]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    53
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 36.36%Hòa33.33% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn55.56% [5]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Oxford United VS Luton Town ngày 22-01-2025 - Thông tin đội hình