So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
1.5
0.78
0.91
2.75
0.85
1.31
4.65
7.20
Live
0.88
1.75
0.94
0.73
3
-0.93
1.21
5.60
8.70
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.24
4.5
0.04
1.01
13.50
17.00
BET365Sớm
0.98
1.75
0.83
0.83
2.75
0.98
1.25
4.75
9.50
Live
0.80
1.5
1.00
0.95
3
0.85
1.28
4.75
8.00
Run
0.35
0
-0.48
-0.20
4.5
0.12
1.00
51.00
301.00
Mansion88Sớm
0.81
1.25
0.95
1.00
3
0.76
1.35
4.30
6.80
Live
0.80
1.5
1.00
0.63
2.75
-0.83
1.26
5.10
8.10
Run
0.38
0
-0.54
-0.40
4.5
0.26
1.06
6.30
65.00
188betSớm
0.99
1.5
0.79
0.92
2.75
0.86
1.31
4.65
7.20
Live
0.89
1.75
0.95
0.74
3
-0.93
1.21
5.60
8.70
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.23
4.5
0.05
1.01
13.50
17.00
SbobetSớm
0.92
1.5
0.92
0.86
2.75
0.96
1.28
4.78
7.40
Live
0.84
1.5
1.00
0.69
2.75
-0.88
1.27
5.00
7.40
Run
0.45
0
-0.61
-0.28
4.5
0.14
1.06
6.30
65.00

Bên nào sẽ thắng?

Real Madrid (w)
ChủHòaKhách
Real Sociedad (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Real Madrid (w)So Sánh Sức MạnhReal Sociedad (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA Women's Supercopa-] Real Madrid (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021451266.7%
[SPA Women's Supercopa-] Real Sociedad (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111081366.7%

Thành tích đối đầu

Real Madrid (w)            
Chủ - Khách
Real Sociedad (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Real Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Real Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Real Madrid (W)
Real Sociedad (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Real Sociedad (W)
Real Madrid (W)Real Sociedad (W)
Real Madrid (W)Real Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Real Madrid (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD126-05-241 - 2
(1 - 2)
1 - 8-0.21-0.24-0.68T0.95-1.000.87HH
SPA WD110-11-237 - 1
(3 - 1)
12 - 3-0.81-0.19-0.13T0.99-0.570.83TT
SPA WD119-05-231 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.27-0.26-0.58H0.92-0.750.90BX
SPA WD101-02-234 - 1
(3 - 0)
5 - 6-0.68-0.24-0.20T0.851.000.97TT
INT CF07-08-220 - 3
(0 - 3)
2 - 5-0.38-0.29-0.49T0.85-0.250.85TH
SPA WD102-02-221 - 3
(0 - 1)
6 - 4-0.47-0.28-0.37T0.980.250.84TT
SPA WD129-09-210 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.56-0.29-0.27B1.000.750.82BX
INT CF15-08-210 - 2
(0 - 0)
4 - 1---B---
SPA WD106-06-213 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.57-0.28-0.26T0.950.750.87TT
SPA WD128-02-213 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.29-0.27-0.55B1.00-0.500.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Real Madrid (w)            
Chủ - Khách
Real Madrid (W)Eibar (W)
Real Madrid (W)Granada CF(W)
Real Madrid (W)Levante UD (W)
Atletico de Madrid (W)Real Madrid (W)
Villarreal (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Chelsea FC (W)
Deportivo La Coruna WReal Madrid (W)
Celtic (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Sevilla FC (W)
FC Twente Enschede (W)Real Madrid (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD119-01-250 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.98-0.09-0.05B0.8030.96TX
SPA WD112-01-253 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.93-0.12-0.07T0.882.50.94TT
SPA WD108-01-256 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.89-0.15-0.08T0.962.250.80TT
SPA WD105-01-251 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.26-0.28-0.58T0.87-0.750.95TT
S Q C20-12-240 - 2
(0 - 1)
0 - 10-0.06-0.10-0.99T0.82-3.250.88BX
UEFA WUC17-12-241 - 2
(1 - 0)
3 - 6-0.35-0.27-0.50B0.98-0.250.78BH
SPA WD114-12-241 - 4
(1 - 0)
2 - 11-0.05-0.11-0.96T0.97-2.50.85TT
UEFA WUC11-12-240 - 3
(0 - 1)
1 - 6-0.06-0.12-0.94T0.90-2.50.86TX
SPA WD107-12-244 - 1
(4 - 0)
5 - 1-0.89-0.14-0.09T0.972.250.85TT
UEFA WUC20-11-242 - 3
(1 - 1)
5 - 7-0.07-0.11-0.96T0.88-2.750.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Real Sociedad (w)            
Chủ - Khách
Real Sociedad (W)RCD Espanyol (W)
Colegio Aleman Valencia (W)Real Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Barcelona (W)
Deportivo La Coruna WReal Sociedad (W)
Real Sociedad (W)UD Granadilla Tenerife Sur (W)
Eibar (W)Real Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Athletic Club Bibao (W)
Deportivo La Coruna WReal Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Madrid CFF (W)
Atletico de Madrid (W)Real Sociedad (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD119-01-254 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.78-0.22-0.130.961.50.80T
SPA WD112-01-250 - 2
(0 - 0)
7 - 6-0.20-0.26-0.670.87-10.95X
SPA WD105-01-250 - 6
(0 - 3)
0 - 8-0.05-0.08-0.990.97-3.50.85T
S Q C22-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.24-0.25-0.63-0.99-0.750.81X
SPA WD114-12-242 - 0
(2 - 0)
4 - 7-0.62-0.26-0.240.850.750.97X
SPA WD108-12-241 - 1
(1 - 1)
1 - 2-0.22-0.27-0.63-0.99-0.750.81X
SPA WD117-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.52-0.29-0.310.930.50.89X
SPA WD110-11-240 - 1
(0 - 1)
1 - 7-0.20-0.26-0.650.82-11.00X
SPA WD103-11-242 - 2
(1 - 1)
8 - 0-----
SPA WD119-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.63-0.26-0.240.840.750.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Real Madrid (w)So sánh số liệuReal Sociedad (w)
  • 28Tổng số ghi bàn14
  • 2.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 80.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Real Madrid (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Real Sociedad (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Real Madrid (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Real Sociedad (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Real Madrid (w)Thời gian ghi bànReal Sociedad (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Real Madrid (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD102-02-2025ChủRCD Espanyol (W)10 Ngày
SPA WD109-02-2025KháchLevante UD (W)17 Ngày
SPA WD116-02-2025ChủFC Levante Badalona (W)24 Ngày
Real Sociedad (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD102-02-2025KháchMadrid CFF (W)10 Ngày
SPA WD109-02-2025ChủDeportivo La Coruna W17 Ngày
SPA WD116-02-2025KháchAthletic Club Bibao (W)24 Ngày

Real Madrid (w) VS Real Sociedad (w) ngày 24-01-2025 - Thông tin đội hình