STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2019 | Athletic Bilbao B (w) | Athletic Club (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2023 | Athletic Club (w) | Real Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 12-01-2025 15:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Granada CF(w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 08-01-2025 19:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Levante UD (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nữ Hoàng hậu Tây Ban Nha | 20-12-2024 18:00 | Villarreal (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 11-12-2024 20:00 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 07-12-2024 16:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Sevilla FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 16-11-2024 19:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 13-11-2024 17:45 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | FC Twente Enschede (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 09-11-2024 15:00 | Badalona Women | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 17-10-2024 16:45 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 13-10-2024 18:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Atletico de Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FFA Cup of Nations runner-up | 1 | 23 |
FIFA Women's World Cup winner | 1 | 23 |
Trofeo Ramon de Carranza winner | 1 | 19 |
UEFA U19 Championship Women winner | 1 | 18 |
UEFA U17 Championship Women runner-up | 1 | 17 |