So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
1.5
0.81
0.90
3.25
0.90
1.34
4.80
5.90
Live
0.98
1.25
0.84
-0.95
3.25
0.75
1.42
4.45
5.20
Run
0.72
0.25
-0.90
0.89
2.5
0.91
1.02
10.50
23.00
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
0.90
3
0.90
1.62
3.60
4.50
Live
1.00
1.5
0.80
0.90
3.25
0.90
1.42
4.10
7.00
Run
0.75
0.25
-0.95
-0.57
2.5
0.42
1.00
41.00
67.00
Mansion88Sớm
0.90
1.25
0.86
0.95
3.25
0.81
1.35
4.50
6.40
Live
0.92
1.25
0.92
0.97
3.25
0.85
1.42
4.20
5.70
Run
-0.96
0.25
0.76
-0.73
2.5
0.53
1.04
6.90
83.00
188betSớm
-0.98
1.5
0.82
0.91
3.25
0.91
1.34
4.80
5.90
Live
0.99
1.25
0.85
-0.94
3.25
0.76
1.42
4.45
5.20
Run
0.73
0.25
-0.89
0.90
2.5
0.92
1.02
10.50
23.00
SbobetSớm
0.84
1.25
0.98
0.95
3.25
0.85
1.34
4.40
5.80
Live
0.81
1.25
-0.97
0.95
3.25
0.85
1.34
4.60
6.20
Run
0.81
0.5
-0.97
1.00
3
0.82
1.03
8.40
36.00

Bên nào sẽ thắng?

Paide Linnameeskond
ChủHòaKhách
Tartu JK Maag Tammeka
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paide LinnameeskondSo Sánh Sức MạnhTartu JK Maag Tammeka
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-3] Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3320310653963360.6%
16925322129456.3%
171115331834264.7%
64111381366.7%
[EST Premium Liiga-6] Tartu JK Maag Tammeka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3310815424838630.3%
17638222421535.3%
16457202417625.0%
6204812633.3%

Thành tích đối đầu

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTartu JK Maag Tammeka
Paide LinnameeskondTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTartu JK Maag Tammeka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D124-08-241 - 3
(0 - 1)
4 - 5---T---
EST D118-05-241 - 2
(1 - 1)
9 - 3-0.24-0.26-0.62T0.96-0.750.86TT
EST D120-04-240 - 1
(0 - 0)
12 - 4-0.72-0.22-0.18B0.95-0.800.87TX
EST D130-09-231 - 2
(0 - 2)
6 - 9---T---
EST D119-08-236 - 3
(3 - 3)
6 - 7---T---
EST D113-05-230 - 0
(0 - 0)
7 - 2---H---
EST D119-03-230 - 0
(0 - 0)
0 - 5-0.24-0.25-0.63H-0.99-0.750.81BX
Est WT14-01-232 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.19-0.22-0.75B0.95-1.250.75BX
EST D112-11-221 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.19-0.23-0.70H0.78-1.250.98BX
EST D131-07-223 - 0
(2 - 0)
8 - 0-0.79-0.20-0.14T0.86-0.670.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 17%

Thành tích gần đây

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Parnu JK VaprusPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTrans Narva
Paide LinnameeskondFC Kuressaare
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Nomme United
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D123-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.16-0.22-0.78T0.79-1.50.91BX
EST D120-10-242 - 1
(1 - 1)
1 - 1-0.47-0.28-0.37T0.980.250.84TT
EST D106-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.45-0.27-0.39H-0.960.250.78TX
EST D129-09-240 - 3
(0 - 0)
2 - 4-0.29-0.26-0.56T0.84-0.750.98TX
EST D125-09-242 - 3
(1 - 2)
7 - 2-0.67-0.24-0.21B0.8710.95HT
EST D121-09-244 - 3
(2 - 3)
10 - 6-0.83-0.18-0.12T0.861.750.96TT
EST D117-09-243 - 2
(3 - 1)
2 - 6-0.15-0.20-0.76B0.88-1.50.94BT
EST D114-09-247 - 2
(5 - 0)
5 - 4---T--
EST D101-09-242 - 4
(0 - 3)
4 - 3-0.46-0.30-0.36T0.950.250.87TT
EST D124-08-241 - 3
(0 - 1)
4 - 5---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Tartu JK Maag Tammeka            
Chủ - Khách
Tartu JK Maag TammekaFC Kuressaare
Tartu JK Maag TammekaLevadia Tallinn
Tallinna FC Ararat TTUTartu JK Maag Tammeka
JK Tallinna KalevTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju
FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka
Parnu JK VaprusTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaJK Tallinna Kalev
Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D122-10-242 - 1
(0 - 1)
7 - 6-----
EST D119-10-240 - 3
(0 - 1)
1 - 2-----
EST CUP15-10-242 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.10-0.16-0.880.93-20.77X
EST D105-10-241 - 2
(0 - 1)
1 - 7-----
EST D129-09-242 - 3
(1 - 3)
6 - 3-0.23-0.25-0.64-0.97-0.750.79T
EST D121-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 7-----
EST D118-09-242 - 2
(2 - 1)
8 - 4-0.34-0.30-0.480.96-0.250.86T
EST D113-09-244 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.51-0.29-0.320.960.50.86T
EST D131-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 5-----
EST D124-08-241 - 3
(0 - 1)
4 - 5---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Paide LinnameeskondSo sánh số liệuTartu JK Maag Tammeka
  • 29Tổng số ghi bàn16
  • 2.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 16Tổng số mất bàn18
  • 1.6Trung bình mất bàn1.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem2XemXem14XemXem40.7%XemXem13XemXem48.1%XemXem13XemXem48.1%XemXem
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Tartu JK Maag Tammeka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem1XemXem12XemXem40.9%XemXem10XemXem45.5%XemXem11XemXem50%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Paide Linnameeskond
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem9XemXem3XemXem15XemXem33.3%XemXem15XemXem55.6%XemXem9XemXem33.3%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Tartu JK Maag Tammeka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem2XemXem11XemXem40.9%XemXem9XemXem40.9%XemXem9XemXem40.9%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
60060.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Paide LinnameeskondThời gian ghi bànTartu JK Maag Tammeka
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    11
    0 Bàn
    4
    16
    1 Bàn
    12
    3
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    3
    3
    4+ Bàn
    29
    14
    Bàn thắng H1
    20
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Paide LinnameeskondChi tiết về HT/FTTartu JK Maag Tammeka
  • 10
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    6
    4
    H/T
    4
    9
    H/H
    5
    5
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    5
    8
    B/B
ChủKhách
Paide LinnameeskondSố bàn thắng trong H1&H2Tartu JK Maag Tammeka
  • 12
    4
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    12
    Hòa
    7
    6
    Mất 1 bàn
    3
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paide Linnameeskond
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST CUP30-10-2024KháchFC Flora Tallinn4 Ngày
EST D103-11-2024KháchFC Nomme United8 Ngày
EST D109-11-2024ChủLevadia Tallinn14 Ngày
Tartu JK Maag Tammeka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D102-11-2024ChủTrans Narva7 Ngày
EST D109-11-2024KháchFC Nomme United14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 60.6%Thắng30.3% [10]
  • [3] 9.1%Hòa24.2% [10]
  • [10] 30.3%Bại45.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [9] 27.3%Thắng12.1% [4]
  • [2] 6.1%Hòa15.2% [5]
  • [5] 15.2%Bại21.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    65 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.97 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    1.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Hòa20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Paide Linnameeskond VS Tartu JK Maag Tammeka ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình