STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Right to Dream Academy | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
31-07-2015 | Manchester City | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
29-06-2016 | FC Twente Enschede | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Manchester City | NAC Breda | - | Cho thuê |
29-06-2018 | NAC Breda | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2018 | Manchester City | Hibernian | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Hibernian | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2019 | Manchester City | SK Beveren | - | Cho thuê |
29-06-2020 | SK Beveren | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | Manchester City | KVSK Lommel | - | Cho thuê |
29-06-2022 | KVSK Lommel | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Manchester City | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Free player | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Paide Linnameeskond | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:00 | Stjarnan Gardabaer | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:30 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | Bala Town F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 18:00 | Bala Town F.C. | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 11-11-2023 12:00 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 28-10-2023 11:30 | FC Flora Tallinn | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 22-10-2023 11:30 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | FC Kuressaare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 08-10-2023 11:30 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | Harju JK Laagri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 27-09-2023 14:00 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 23-09-2023 11:30 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | Parnu JK Vaprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 16-09-2023 16:30 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 19 |