STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Levadia Tallinn U19 | Levadia Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
28-02-2013 | Levadia Tallinn II | Nomme Kalju FC II | - | Ký hợp đồng |
17-07-2014 | Nomme Kalju FC II | Tartu JK Maag Tammeka | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Tartu JK Maag Tammeka | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Levadia Tallinn | Free player | - | Giải phóng |
19-07-2017 | Free player | Jyvaskyla JK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Jyvaskyla JK | Vaasa VPS | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Vaasa VPS | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
02-01-2021 | KTP Kotka | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 13-08-2024 16:30 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 11-11-2023 12:00 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 31-10-2023 17:45 | Nomme JK Kalju | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 16-09-2023 16:30 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Super Cup winner | 1 | 23 |
Estonian cup winner | 1 | 22 |
Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |
Estonian third tier champion | 1 | 12/13 |