STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Jalgpallikool Tammeka Youth | Jalgpallikool Tammeka U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Jalgpallikool Tammeka U17 | Tartu JK Maag Tammeka B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Tartu JK Maag Tammeka B | Tartu JK Maag Tammeka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 10-10-2024 16:00 | Estonia U21 | ![]() ![]() | Israel U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 17-10-2023 16:00 | Poland U21 | ![]() ![]() | Estonia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 23-09-2023 14:00 | Nomme JK Kalju | ![]() ![]() | Tartu JK Maag Tammeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 15-09-2023 16:00 | Tartu JK Maag Tammeka | ![]() ![]() | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 12-09-2023 16:00 | Estonia U21 | ![]() ![]() | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 07-09-2023 14:30 | Estonia U21 | ![]() ![]() | Bulgaria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 31-07-2023 16:45 | FC Kuressaare | ![]() ![]() | Tartu JK Maag Tammeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 09-07-2023 14:00 | Harju JK Laagri | ![]() ![]() | Tartu JK Maag Tammeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 20-06-2023 18:00 | Kosovo U21 | ![]() ![]() | Estonia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Youth Champion | 1 | 19/20 |
Top scorer | 1 | 16/17 |