STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | FC Flora Tallinn Youth | FC Flora Tallinn U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Flora Tallinn U17 | FC Warrior Valga | - | Cho thuê |
30-12-2011 | FC Warrior Valga | FC Flora Tallinn U17 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | FC Flora Tallinn U17 | FC Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Flora Tallinn II | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
19-02-2019 | FC Flora Tallinn | Trans Narva | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Trans Narva | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | FC Flora Tallinn | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Slovakia | ![]() ![]() | Estonia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:00 | Stjarnan Gardabaer | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 18:00 | Bala Town F.C. | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 23-07-2023 13:00 | FC Kuressaare | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 15:30 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | B36 Torshavn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-07-2023 18:00 | B36 Torshavn | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Super Cup winner | 2 | 23 16 |
Estonian cup winner | 3 | 22 19 16 |
Estonian champion | 2 | 17 15 |
Estonian Second League Champion | 2 | 14/15 13/14 |