So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
-0.75
0.86
0.90
2.5
0.96
4.55
3.80
1.67
Live
-0.94
-0.75
0.83
0.93
2.75
0.93
4.40
3.85
1.69
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
5.5
0.01
26.00
18.50
1.01
BET365Sớm
0.88
-0.75
0.98
0.93
2.5
0.93
5.25
3.50
1.75
Live
0.88
-0.75
0.98
0.93
2.75
0.93
4.33
3.80
1.73
Run
0.24
-0.25
-0.33
-0.23
5.5
0.16
151.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
1.00
-0.75
0.86
0.88
2.5
0.96
4.40
3.55
1.64
Live
-0.85
-0.5
0.75
0.95
2.75
0.93
4.50
3.80
1.68
Run
-0.31
0
0.21
-0.19
5.5
0.07
100.00
10.00
1.01
188betSớm
-0.97
-0.75
0.87
0.91
2.5
0.97
4.55
3.80
1.67
Live
-0.93
-0.75
0.85
0.94
2.75
0.94
4.40
3.85
1.69
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
5.5
0.02
26.00
18.50
1.01
SbobetSớm
-0.98
-0.75
0.86
0.89
2.5
0.97
4.64
3.58
1.59
Live
-0.93
-0.75
0.83
0.97
2.75
0.91
4.50
3.74
1.63
Run
-0.33
0
0.23
-0.14
5.5
0.04
20.00
9.60
1.06

Bên nào sẽ thắng?

OFI Crete
ChủHòaKhách
PAOK Saloniki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
OFI CreteSo Sánh Sức MạnhPAOK Saloniki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-7] OFI Crete
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
24969343733737.5%
12435172015833.3%
12534171718641.7%
6312971050.0%
[GRE Super League-4] PAOK Saloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231346472243456.5%
12525231417641.7%
1182124826172.7%
6312541050.0%

Thành tích đối đầu

OFI Crete            
Chủ - Khách
PAOK SalonikiOFI Crete
PAOK SalonikiOFI Crete
OFI CretePAOK Saloniki
PAOK SalonikiOFI Crete
OFI CretePAOK Saloniki
PAOK SalonikiOFI Crete
OFI CretePAOK Saloniki
OFI CretePAOK Saloniki
PAOK SalonikiOFI Crete
OFI CretePAOK Saloniki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D127-10-241 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.79-0.18-0.11T-0.97-0.570.85TH
GRE D103-01-244 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.81-0.18-0.10B1.00-0.570.88BT
GRE D103-09-231 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.21-0.26-0.60T-0.97-0.750.85TX
GRE D114-01-230 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.78-0.20-0.10H0.95-0.670.93TX
GRE D118-09-221 - 1
(0 - 1)
2 - 13-0.24-0.28-0.56H0.86-0.75-0.98BX
GRE D115-01-223 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.77-0.23-0.13B0.81-0.80-0.99BT
GRE D103-10-211 - 3
(0 - 1)
9 - 2-0.23-0.29-0.56B0.83-0.75-0.95BT
GRE D117-01-210 - 3
(0 - 0)
2 - 6-0.19-0.27-0.66B0.82-1.001.00BT
GRE D104-10-203 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.82-0.20-0.11B-0.98-0.570.80BT
GRE D104-07-202 - 2
(2 - 1)
3 - 3-0.18-0.23-0.71H0.83-1.250.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

OFI Crete            
Chủ - Khách
PanathinaikosOFI Crete
OFI CretePanserraikos
Panaitolikos AgrinioOFI Crete
OFI CreteLevadiakos
Panahaiki-2005OFI Crete
Aris ThessalonikiOFI Crete
OFI CreteVolos NFC
OFI CretePanahaiki-2005
Atromitos AthensOFI Crete
OFI CreteAEK Athens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D101-02-253 - 2
(0 - 2)
12 - 1-0.76-0.20-0.12B1.001.50.88TT
GRE D125-01-253 - 2
(2 - 1)
9 - 8-0.48-0.32-0.27T-0.930.50.81TT
GRE D119-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.42-0.32-0.33B-0.940.250.82BX
GRE D113-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.48-0.30-0.30H0.820.25-0.94TX
GRE Cup09-01-251 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.20-0.24-0.64T0.85-10.97HT
GRE D105-01-250 - 2
(0 - 0)
12 - 2-0.59-0.27-0.22T0.900.750.98TX
GRE D123-12-244 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.48-0.30-0.29T0.820.25-0.94TT
GRE Cup18-12-245 - 0
(4 - 0)
10 - 1-0.82-0.20-0.11T0.821.51.00TT
GRE D114-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.50-0.29-0.28H0.990.50.89TX
GRE D108-12-241 - 2
(1 - 1)
0 - 14-0.17-0.23-0.70B0.80-1.25-0.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

PAOK Saloniki            
Chủ - Khách
Real SociedadPAOK Saloniki
PAOK SalonikiLevadiakos
PAOK SalonikiSlavia Praha
Aris ThessalonikiPAOK Saloniki
PAOK SalonikiVolos NFC
PAOK SalonikiAEK Athens
PanathinaikosPAOK Saloniki
PAOK SalonikiAtromitos Athens
AEK AthensPAOK Saloniki
Panaitolikos AgrinioPAOK Saloniki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL30-01-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.62-0.25-0.210.800.75-0.98X
GRE D126-01-251 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.81-0.18-0.10-0.961.750.84X
UEFA EL23-01-252 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.42-0.29-0.370.770-0.95X
GRE D119-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.29-0.29-0.500.87-0.5-0.99X
GRE D112-01-251 - 2
(0 - 0)
15 - 3-0.83-0.17-0.090.891.750.99T
GRE Cup09-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.49-0.30-0.300.800.25-0.98X
GRE D105-01-252 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.41-0.31-0.360.820-0.94T
GRE D122-12-243 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.75-0.21-0.130.841.25-0.96T
GRE Cup18-12-241 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.46-0.31-0.350.940.250.88X
GRE D115-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.17-0.23-0.68-0.95-10.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

OFI CreteSo sánh số liệuPAOK Saloniki
  • 19Tổng số ghi bàn10
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn7
  • 0.9Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

OFI Crete
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem2XemXem9XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
PAOK Saloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem1XemXem12XemXem35%XemXem10XemXem50%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
OFI Crete
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem3XemXem5XemXem61.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem7XemXem33.3%XemXem
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
PAOK Saloniki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem1XemXem11XemXem40%XemXem4XemXem20%XemXem15XemXem75%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem1XemXem10%XemXem8XemXem80%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

OFI CreteThời gian ghi bànPAOK Saloniki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    5
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    3
    6
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    12
    8
    Bàn thắng H1
    8
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
OFI CreteChi tiết về HT/FTPAOK Saloniki
  • 3
    3
    T/T
    2
    1
    T/H
    3
    0
    T/B
    1
    6
    H/T
    8
    5
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
OFI CreteSố bàn thắng trong H1&H2PAOK Saloniki
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    1
    5
    Thắng 1 bàn
    10
    6
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
OFI Crete
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D115-02-2025ChủAsteras Tripolis7 Ngày
GRE D122-02-2025KháchKallithea14 Ngày
GRE Cup25-02-2025KháchAsteras Tripolis17 Ngày
PAOK Saloniki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL13-02-2025ChủFC Steaua Bucuresti5 Ngày
GRE D116-02-2025ChủLamia8 Ngày
UEFA EL20-02-2025KháchFC Steaua Bucuresti12 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 37.5%Thắng56.5% [13]
  • [6] 25.0%Hòa17.4% [13]
  • [9] 37.5%Bại26.1% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.7%Thắng34.8% [8]
  • [3] 12.5%Hòa8.7% [2]
  • [5] 20.8%Bại4.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    1.54 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    2.04
  • TB mất điểm
    0.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Hòa11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

OFI Crete VS PAOK Saloniki ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình