[ENG EFL Championship-21] Cardiff City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 55 | 33 | 21 | 21.2% |
16 | 6 | 3 | 7 | 19 | 20 | 21 | 22 | 37.5% |
17 | 1 | 9 | 7 | 17 | 35 | 12 | 19 | 5.9% |
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 11 | 3 | 0.0% |
[ENG EFL Championship-7] Coventry City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 50 | 7 | 41.2% |
17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 20 | 30 | 8 | 52.9% |
17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 22 | 20 | 7 | 29.4% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | 7 | 33.3% |
Cardiff City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.55 | -0.28 | -0.25 | H | -0.94 | 0.75 | 0.82 | T | T |
ENG LCH | 01-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.66 | -0.24 | -0.18 | T | 0.90 | 1.00 | 0.98 | T | T |
ENG LCH | 19-09-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.40 | -0.29 | -0.38 | T | 0.90 | 0.00 | 0.98 | T | T |
ENG LCH | 29-12-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.48 | -0.30 | -0.30 | H | -0.93 | 0.50 | 0.81 | T | X |
ENG LCH | 15-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 7 | -0.44 | -0.31 | -0.33 | B | 1.00 | 0.25 | 0.88 | B | X |
ENG LCH | 15-02-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.42 | -0.31 | -0.36 | T | 0.79 | 0.00 | -0.92 | T | X |
ENG LCH | 15-09-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.44 | -0.31 | -0.33 | B | 0.98 | 0.25 | 0.90 | B | X |
ENG LCH | 13-02-21 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | -0.52 | -0.29 | -0.27 | T | 0.94 | 0.50 | 0.94 | T | T |
ENG LCH | 25-11-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.33 | -0.30 | -0.47 | B | 0.99 | -0.25 | 0.89 | B | X |
ENG LC | 13-08-14 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.28 | -0.30 | -0.52 | T | 0.94 | -0.50 | 0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Cardiff City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 21-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.31 | -0.29 | -0.48 | B | -0.96 | -0.25 | 0.84 | B | X |
ENG LCH | 14-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.35 | H | -0.98 | 0.25 | 0.86 | T | T |
ENG LCH | 11-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.46 | -0.30 | -0.32 | B | 0.90 | 0.25 | 0.98 | B | X |
ENG LCH | 30-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.55 | -0.28 | -0.25 | H | -0.94 | 0.75 | 0.82 | T | T |
ENG LCH | 27-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 14 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.29 | B | 1.00 | 0.5 | 0.88 | B | X |
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.49 | -0.30 | -0.29 | H | -0.95 | 0.5 | 0.83 | T | X |
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 12 - 1 | -0.44 | -0.29 | -0.35 | B | 0.99 | 0.25 | 0.89 | B | T |
ENG LCH | 06-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.55 | -0.27 | -0.26 | B | 0.83 | 0.5 | -0.95 | B | X |
ENG LCH | 02-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.40 | -0.28 | -0.40 | T | 0.95 | 0 | 0.93 | T | T |
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | -0.60 | -0.27 | -0.21 | H | 0.89 | 0.75 | 0.99 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Coventry City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 21-12-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 10 - 2 | -0.29 | -0.28 | -0.51 | 0.90 | -0.5 | 0.98 | T | ||
ENG LCH | 14-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.55 | -0.27 | -0.26 | 0.83 | 0.5 | -0.95 | T | ||
ENG LCH | 11-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 9 | -0.45 | -0.29 | -0.33 | 0.96 | 0.25 | 0.92 | X | ||
ENG LCH | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.42 | -0.29 | -0.36 | 0.80 | 0 | -0.93 | X | ||
ENG LCH | 30-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.55 | -0.28 | -0.25 | H | -0.94 | 0.75 | 0.82 | T | T |
ENG LCH | 26-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.47 | -0.30 | -0.31 | 0.87 | 0.25 | -0.99 | X | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 12 - 2 | -0.41 | -0.30 | -0.37 | 0.85 | 0 | -0.97 | T | ||
ENG LCH | 09-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 7 | -0.46 | -0.29 | -0.32 | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ENG LCH | 06-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 6 | -0.56 | -0.27 | -0.25 | -0.97 | 0.75 | 0.85 | T | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 8 | -0.58 | -0.27 | -0.23 | 0.94 | 0.75 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%
Cardiff City |
Cardiff City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 04-01-2025 | Khách | Middlesbrough | 3 Ngày |
ENG FAC | 09-01-2025 | Khách | Sheffield United | 8 Ngày |
ENG LCH | 18-01-2025 | Chủ | Swansea City | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 04-01-2025 | Khách | Norwich City | 3 Ngày |
ENG FAC | 11-01-2025 | Chủ | Sheffield Wednesday | 10 Ngày |
ENG LCH | 18-01-2025 | Chủ | Bristol City | 17 Ngày |