STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Everton U18 | Everton U23 | - | Ký hợp đồng |
23-11-2011 | Everton U23 | Brentford | - | Cho thuê |
05-05-2012 | Brentford | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2012 | Everton U23 | Brentford | - | Cho thuê |
19-05-2013 | Brentford | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Everton U23 | Brentford | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Brentford | Queens Park Rangers | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Queens Park Rangers | Swansea City | - | Ký hợp đồng |
16-01-2022 | Swansea City | Coventry City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 15:00 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-02-2025 19:45 | Coventry City | ![]() ![]() | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 12:30 | Coventry City | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-12-2024 20:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 09/10 |