So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
-0.25
0.94
0.98
3
0.82
2.79
3.60
2.16
Live
0.95
-0.25
0.93
0.98
3.25
0.88
2.70
3.70
2.17
Run
0.08
-0.25
-0.20
-0.28
3.5
0.14
1.02
7.70
23.00
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.95
0.90
3
0.95
3.00
3.60
2.20
Live
0.95
-0.25
0.90
0.93
3.25
0.93
3.00
3.75
2.15
Run
-0.97
0
0.83
-0.16
4.5
0.10
-
-
-
Mansion88Sớm
0.88
-0.25
0.98
1.00
3
0.84
2.82
3.50
2.09
Live
0.94
-0.25
0.96
0.96
3.25
0.92
2.68
3.65
2.21
Run
-0.65
0
0.55
-0.16
4.5
0.08
1.10
5.50
107.00
188betSớm
0.89
-0.25
0.95
0.99
3
0.83
2.79
3.60
2.16
Live
0.96
-0.25
0.94
0.99
3.25
0.89
2.72
3.70
2.16
Run
0.10
-0.25
-0.20
-0.21
4.5
0.09
1.07
6.00
21.00
SbobetSớm
1.00
-0.25
0.88
0.96
3
0.90
2.89
3.36
2.00
Live
0.95
-0.25
0.95
-0.99
3.25
0.87
2.74
3.47
2.23
Run
-0.68
0
0.58
-0.36
3.5
0.26
1.17
4.38
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Jong Ajax (Youth)
ChủHòaKhách
Roda JC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jong Ajax (Youth)So Sánh Sức MạnhRoda JC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-15] Jong Ajax (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2576123133271528.0%
12534179181241.7%
13238142491715.4%
630397950.0%
[NED Eerste Divisie-11] Roda JC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2710893736381137.0%
13643181122946.2%
144461925161028.6%
64111151366.7%

Thành tích đối đầu

Jong Ajax (Youth)            
Chủ - Khách
Roda JCJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Roda JC
Roda JCJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Roda JC
Roda JCJong Ajax (Youth)
Roda JCJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Roda JC
Roda JCJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Roda JC
Jong Ajax (Youth)Roda JC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D225-10-242 - 1
(1 - 0)
8 - 3-0.69-0.21-0.20B0.97-0.800.85TX
HOL D226-04-241 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.28-0.24-0.58H0.90-0.750.92BX
HOL D227-10-232 - 1
(1 - 1)
11 - 7-0.71-0.21-0.19B0.90-0.800.92TX
HOL D223-01-231 - 2
(1 - 2)
3 - 5-0.43-0.26-0.41B0.860.000.96BH
HOL D212-08-221 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.63-0.23-0.24B-0.991.000.81HX
HOL D208-04-222 - 2
(1 - 1)
15 - 4-0.52-0.25-0.33H0.930.500.89TT
HOL D222-11-212 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.44-0.25-0.40T0.820.001.00TX
HOL D212-03-212 - 2
(1 - 0)
6 - 2-0.51-0.26-0.35H0.960.500.86TT
HOL D230-08-200 - 4
(0 - 1)
3 - 8-0.68-0.22-0.22B1.00-0.800.82BT
HOL D209-12-192 - 0
(2 - 0)
7 - 3-0.79-0.17-0.14T0.92-0.570.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Jong Ajax (Youth)            
Chủ - Khách
FC OssJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)De Graafschap
Wolverhampton U21Jong Ajax (Youth)
Excelsior SBVJong Ajax (Youth)
VolendamJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)SC Telstar
Nottingham Forest U21Jong Ajax (Youth)
EmmenJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)VVV Venlo
Roda JCJong Ajax (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D213-12-242 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.43-0.27-0.40B0.8300.99BH
HOL D209-12-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.34-0.26-0.50T0.82-0.51.00TX
PLI CUP04-12-240 - 3
(0 - 1)
4 - 8-0.40-0.26-0.45T0.9500.75TX
HOL D229-11-242 - 0
(2 - 0)
11 - 2-0.72-0.20-0.18B1.001.50.82BX
HOL D225-11-243 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.70-0.20-0.20B0.901.250.92BX
HOL D222-11-243 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.36-0.27-0.47T0.90-0.250.92TT
PLI CUP18-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.17-0.19-0.77B0.92-1.50.78BX
HOL D208-11-244 - 2
(1 - 2)
6 - 3-0.63-0.24-0.23B-0.9810.80BT
HOL D201-11-240 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.47-0.26-0.37B0.950.250.87BX
HOL D225-10-242 - 1
(1 - 0)
8 - 3-0.69-0.21-0.20B0.971.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Roda JC            
Chủ - Khách
Roda JCDordrecht
Jong PSV Eindhoven (Youth)Roda JC
Roda JCVolendam
Roda JCVitesse Arnhem
FC Utrecht (Youth)Roda JC
Roda JCSC Telstar
Den BoschRoda JC
Rijnsburgse BoysRoda JC
Roda JCJong Ajax (Youth)
Helmond SportRoda JC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D213-12-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.56-0.25-0.29-0.990.750.81X
HOL D209-12-242 - 3
(1 - 0)
3 - 6-0.30-0.26-0.530.95-0.50.87T
HOL D229-11-241 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.44-0.27-0.400.810-0.99X
HOL D226-11-243 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.64-0.24-0.220.9910.83H
HOL D222-11-241 - 3
(1 - 0)
5 - 8-0.32-0.28-0.510.85-0.50.97T
HOL D209-11-241 - 0
(1 - 0)
10 - 5-0.52-0.28-0.310.940.50.88X
HOL D202-11-241 - 1
(0 - 0)
9 - 3-0.45-0.27-0.38-0.980.250.80X
HOLC30-10-243 - 1
(2 - 0)
4 - 4-0.33-0.27-0.520.90-0.50.92T
HOL D225-10-242 - 1
(1 - 0)
8 - 3-0.69-0.21-0.20B0.971.250.85TX
HOL D221-10-242 - 1
(1 - 0)
0 - 4-0.46-0.27-0.360.960.250.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Jong Ajax (Youth)So sánh số liệuRoda JC
  • 12Tổng số ghi bàn16
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 15Tổng số mất bàn12
  • 1.5Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Jong Ajax (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem4XemXem21.1%XemXem13XemXem68.4%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Roda JC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem3XemXem7XemXem47.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Jong Ajax (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem3XemXem7XemXem47.4%XemXem5XemXem26.3%XemXem14XemXem73.7%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Roda JC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem2XemXem10XemXem36.8%XemXem3XemXem15.8%XemXem16XemXem84.2%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem1XemXem10%XemXem9XemXem90%XemXem
630350.0%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jong Ajax (Youth)Thời gian ghi bànRoda JC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    7
    0 Bàn
    8
    6
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    8
    Bàn thắng H1
    8
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jong Ajax (Youth)Chi tiết về HT/FTRoda JC
  • 3
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    7
    4
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
Jong Ajax (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2Roda JC
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    6
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jong Ajax (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D213-01-2025KháchAZ Alkmaar (Youth)21 Ngày
HOL D220-01-2025ChủJong PSV Eindhoven (Youth)28 Ngày
HOL D225-01-2025KháchSC Telstar33 Ngày
Roda JC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D210-01-2025ChủSC Cambuur18 Ngày
HOL D217-01-2025KháchFC Oss25 Ngày
HOL D224-01-2025ChủFC Utrecht (Youth)32 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Jong Ajax (Youth)

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 28.0%Thắng37.0% [10]
  • [6] 24.0%Hòa29.6% [10]
  • [12] 48.0%Bại33.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.0%Thắng14.8% [4]
  • [3] 12.0%Hòa14.8% [4]
  • [4] 16.0%Bại22.2% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.37
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Hòa18.18% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Jong Ajax (Youth) VS Roda JC ngày 24-12-2024 - Thông tin đội hình