STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Eintracht Norderstedt Youth | Eintracht Norderstedt U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Eintracht Norderstedt U17 | St. PauliU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC St. Pauli U17 | FC St. Pauli U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | St. PauliU17 | St. Pauli U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | St. Pauli U19 | St Pauli II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | St Pauli II | FC St. Pauli | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC St. Pauli | 1. FC Magdeburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | 1. FC Magdeburg | VVV Venlo | - | Ký hợp đồng |
11-07-2023 | VVV Venlo | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 21-02-2025 19:00 | Roda JC | ![]() ![]() | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 14-02-2025 19:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-02-2025 19:00 | Roda JC | ![]() ![]() | AZ Alkmaar (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 01-02-2025 17:45 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 24-01-2025 19:00 | Roda JC | ![]() ![]() | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 20-01-2025 19:00 | Roda JC | ![]() ![]() | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 17-01-2025 19:15 | FC Oss | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 23-12-2024 19:00 | Jong Ajax (Youth) | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 13-12-2024 19:00 | Roda JC | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 09-12-2024 19:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu