STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | - | Arminia Bielefeld Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Arminia Bielefeld Youth | Arminia Bielefeld U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Arminia Bielefeld U17 | Arminia Bielefeld U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Arminia Bielefeld U19 | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
23-07-2019 | Arminia Bielefeld | Wuppertaler SV Borussia | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Wuppertaler SV Borussia | Arminia Bielefeld | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Arminia Bielefeld | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
29-01-2024 | Schalke 04 Youth | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 24-01-2025 19:00 | Roda JC | ![]() ![]() | FC Utrecht (Youth) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 20-01-2025 19:00 | Roda JC | ![]() ![]() | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 17-01-2025 19:15 | FC Oss | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 23-12-2024 19:00 | Jong Ajax (Youth) | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 13-12-2024 19:00 | Roda JC | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 09-12-2024 19:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 29-11-2024 19:00 | Roda JC | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 26-11-2024 19:00 | Roda JC | ![]() ![]() | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-11-2024 19:00 | FC Utrecht (Youth) | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 09-11-2024 15:30 | Roda JC | ![]() ![]() | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu