STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | AVV Zeeburgia Youth | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Feyenoord Youth | AZ Alkmaar Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AZ Alkmaar Youth | AZ Alkmaar U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AZ Alkmaar U17 | AZ Alkmaar U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | AZ Alkmaar U19 | Free player | - | Giải phóng |
13-01-2021 | Free player | Watford FC U21 | - | Ký hợp đồng |
18-07-2021 | Watford FC U21 | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
10-01-2022 | Doncaster Rovers | Watford FC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2022 | Watford FC U21 | Fenerbahce | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2022 | Fenerbahce | FCV Dender EH | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FCV Dender EH | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2023 | Fenerbahce | SK Beveren | - | Cho thuê |
30-01-2024 | SK Beveren | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
06-02-2024 | Fenerbahce | Umraniyespor | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Umraniyespor | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2024 | Fenerbahce | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 21-02-2025 19:00 | Roda JC | ![]() ![]() | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 14-02-2025 19:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-02-2025 19:00 | Roda JC | ![]() ![]() | AZ Alkmaar (Youth) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 01-02-2025 17:45 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 24-01-2025 19:00 | Roda JC | ![]() ![]() | FC Utrecht (Youth) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 20-01-2025 19:00 | Roda JC | ![]() ![]() | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 17-01-2025 19:15 | FC Oss | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 23-12-2024 19:00 | Jong Ajax (Youth) | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 13-12-2024 19:00 | Roda JC | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 09-12-2024 19:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ![]() ![]() | Roda JC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu