STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | DTA Fortius Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Ajax Amsterdam Youth | Ajax Amsterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Ajax Amsterdam U17 | Ajax U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Ajax U18 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 14-02-2025 19:00 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 10-02-2025 19:00 | Jong Ajax (Youth) | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 25-01-2025 15:30 | SC Telstar | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 20-01-2025 19:00 | Jong Ajax (Youth) | ![]() ![]() | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 13-01-2025 19:00 | AZ Alkmaar (Youth) | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 13-12-2024 19:00 | FC Oss | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 09-12-2024 19:00 | Jong Ajax (Youth) | ![]() ![]() | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 29-11-2024 19:00 | Excelsior SBV | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 08-11-2024 19:00 | Emmen | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 25-10-2024 18:00 | Roda JC | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu