[ENG EFL Championship-7] Coventry City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 50 | 7 | 41.2% |
17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 20 | 30 | 8 | 52.9% |
17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 22 | 20 | 7 | 29.4% |
6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 10 | 6 | 16.7% |
[ENG EFL Championship-20] Hull City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | 33 | 20 | 24.2% |
17 | 2 | 7 | 8 | 17 | 23 | 13 | 24 | 11.8% |
16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 20 | 20 | 9 | 37.5% |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 10 | 1 | 0.0% |
Coventry City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 24-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 8 | -0.49 | -0.27 | -0.32 | B | 0.80 | 0.25 | -0.93 | B | T |
ENG LCH | 15-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.41 | -0.29 | -0.38 | H | 0.87 | 0.00 | -0.99 | H | X |
ENG LCH | 11-03-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.50 | -0.29 | -0.29 | H | -0.98 | 0.50 | 0.86 | T | X |
ENG LCH | 27-08-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | -0.40 | -0.31 | -0.36 | B | 0.84 | 0.00 | -0.96 | B | T |
ENG LCH | 16-03-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 12 - 4 | -0.58 | -0.27 | -0.23 | B | 0.94 | 0.75 | 0.94 | B | X |
ENG LCH | 30-10-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | -0.36 | -0.32 | -0.41 | T | -0.93 | 0.00 | 0.81 | T | X |
ENG LCH | 31-03-12 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.57 | -0.29 | -0.24 | T | 0.77 | 0.50 | -0.89 | T | X |
ENG LCH | 10-12-11 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.38 | -0.31 | -0.41 | B | -0.98 | 0.00 | 0.86 | B | X |
ENG LCH | 12-03-11 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.38 | -0.31 | -0.40 | B | 0.96 | 0.00 | 0.92 | B | X |
ENG LCH | 02-10-10 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.51 | -0.31 | -0.28 | H | 1.00 | 0.50 | 0.88 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%
Coventry City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.55 | -0.28 | -0.25 | H | -0.94 | 0.75 | 0.82 | T | T |
ENG LCH | 26-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.47 | -0.30 | -0.31 | B | 0.87 | 0.25 | -0.99 | B | X |
ENG LCH | 23-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 12 - 2 | -0.41 | -0.30 | -0.37 | H | 0.85 | 0 | -0.97 | H | T |
ENG LCH | 09-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 7 | -0.46 | -0.29 | -0.32 | H | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | T |
ENG LCH | 06-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 6 | -0.56 | -0.27 | -0.25 | B | -0.97 | 0.75 | 0.85 | B | T |
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 8 | -0.58 | -0.27 | -0.23 | T | 0.94 | 0.75 | 0.94 | T | T |
ENG LCH | 26-10-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 11 - 5 | -0.43 | -0.29 | -0.36 | T | -0.93 | 0.25 | 0.81 | T | T |
ENG LCH | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.37 | -0.29 | -0.42 | H | -0.93 | 0 | 0.80 | H | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 9 | -0.37 | -0.29 | -0.43 | B | 0.80 | -0.25 | -0.93 | B | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | -0.52 | -0.27 | -0.29 | B | 0.94 | 0.5 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%
Hull City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | -0.67 | -0.22 | -0.19 | 0.85 | 1 | -0.97 | T | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.35 | -0.96 | 0.25 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.29 | 1.00 | 0.5 | 0.88 | X | ||
ENG LCH | 10-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | -0.39 | -0.29 | -0.40 | 0.95 | 0 | 0.93 | T | ||
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.40 | -0.29 | -0.40 | 0.95 | 0 | 0.93 | X | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.58 | -0.26 | -0.24 | 0.93 | 0.75 | 0.95 | X | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.43 | -0.28 | -0.37 | -0.93 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.41 | -0.29 | -0.38 | 0.88 | 0 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.41 | -0.29 | -0.38 | 0.88 | 0 | 1.00 | X | ||
INT CF | 11-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.42 | -0.27 | -0.39 | 0.84 | 0 | 0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 20%
Coventry City |
Coventry City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-12-2024 | Khách | Portsmouth | 7 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Chủ | Plymouth Argyle | 12 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Chủ | Millwall | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Swansea City | 7 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Khách | Preston North End | 12 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Khách | Blackburn Rovers | 15 Ngày |