So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0
0.91
0.88
2
0.92
2.58
3.05
2.58
Live
0.86
0
-0.98
-0.95
2
0.81
2.57
2.83
2.78
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.15
5.5
0.01
1.01
13.50
26.00
BET365Sớm
0.98
0
0.88
0.83
2
-0.97
2.70
2.88
2.55
Live
0.87
0
0.97
-0.98
2
0.82
2.55
2.80
2.75
Run
-0.59
0
0.47
-0.11
5.5
0.05
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.95
0
0.89
0.90
2
0.92
2.65
2.83
2.57
Live
0.95
0
0.93
0.98
2
0.88
2.62
2.80
2.62
Run
-0.60
0
0.50
-0.16
5.5
0.08
1.06
6.70
262.00
188betSớm
0.92
0
0.92
0.89
2
0.93
2.58
3.05
2.58
Live
0.87
0
-0.97
-0.98
2
0.86
2.58
2.83
2.78
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.14
5.5
0.02
1.01
13.50
26.00
SbobetSớm
0.92
0
0.92
0.87
2
0.95
2.58
2.87
2.58
Live
0.91
0
0.97
-0.94
2
0.80
2.55
2.81
2.68
Run
-0.60
0
0.50
-0.12
5.5
0.02
1.23
4.37
16.50

Bên nào sẽ thắng?

FC Universitatea Cluj
ChủHòaKhách
CFR Cluj
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Universitatea ClujSo Sánh Sức MạnhCFR Cluj
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-1] FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281495422551150.0%
151032311733166.7%
1346311818530.8%
60000000.0%
[ROM Liga I-2] CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2813114493150246.4%
13832271727461.5%
15582221423233.3%
60000000.0%

Thành tích đối đầu

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
Universitaea ClujCFR Cluj
CFR ClujUniversitaea Cluj
Universitaea ClujCFR Cluj
Universitaea ClujCFR Cluj
CFR ClujUniversitaea Cluj
Universitaea ClujCFR Cluj
Universitaea ClujCFR Cluj
Universitaea ClujCFR Cluj
Universitaea ClujCFR Cluj
CFR ClujUniversitaea Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D104-08-243 - 2
(0 - 1)
3 - 0-0.33-0.29-0.47T0.92-0.250.90TT
ROM D121-12-234 - 0
(2 - 0)
3 - 10-0.53-0.31-0.29B0.900.500.92BT
ROMC02-11-231 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.37-0.32-0.44H0.76-0.25-0.94BX
ROM D121-08-233 - 4
(2 - 1)
7 - 2-0.30-0.31-0.49B-0.97-0.250.79BT
ROM D113-03-234 - 0
(3 - 0)
8 - 2-0.64-0.27-0.20B0.770.75-0.95BT
ROM D123-10-221 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.33-0.34-0.45B0.88-0.250.94BT
ROMC20-10-221 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.36-0.35-0.41H-0.990.000.75HT
ROM D110-04-151 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.41-0.32-0.39T0.860.001.00TX
ROMC01-04-150 - 0
(0 - 0)
0 - 6-0.50-0.31-0.31H0.750.25-0.89TX
ROMC04-03-150 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.40-0.32-0.40H0.980.000.88HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
CS Universitatea CraiovaCFR Cluj
CFR ClujRapid Bucuresti
FC Otelul GalatiCFR Cluj
Dinamo BucurestiCFR Cluj
Gloria BuzauCFR Cluj
ArgesCFR Cluj
CFR ClujSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiCFR Cluj
CFR ClujCSM Politehnica Iasi
CFR ClujUTA Arad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D101-12-240 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.47-0.30-0.330.910.250.91X
ROM D123-11-241 - 1
(0 - 0)
7 - 7-0.49-0.30-0.310.800.25-0.98X
ROM D111-11-240 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.31-0.31-0.49-0.98-0.250.80X
ROM D108-11-241 - 1
(1 - 1)
11 - 2-0.34-0.31-0.450.86-0.250.96X
ROM D101-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.19-0.25-0.670.90-10.92X
ROMC29-10-242 - 2
(1 - 2)
1 - 8-0.21-0.28-0.64-0.99-0.750.81T
ROM D125-10-243 - 3
(0 - 1)
10 - 4-0.54-0.28-0.280.860.50.96T
ROM D119-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.31-0.30-0.49-0.98-0.250.80X
ROM D105-10-242 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.71-0.23-0.170.981.250.84T
ROM D128-09-241 - 3
(0 - 1)
13 - 1-0.70-0.24-0.17-0.961.250.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 40%

CFR Cluj            
Chủ - Khách
Universitaea ClujUTA Arad
HermannstadtUniversitaea Cluj
Universitaea ClujFC Steaua Bucuresti
Universitaea ClujFarul Constanta
FC BotosaniUniversitaea Cluj
Universitaea ClujFC Otelul Galati
FC Unirea 2004 SloboziaUniversitaea Cluj
CSM Politehnica IasiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D102-12-240 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.60-0.28-0.22B0.870.750.95BX
ROM D123-11-242 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.31-0.32-0.46B0.92-0.250.90BT
ROM D110-11-241 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.38-0.33-0.39B0.9200.90BT
ROM D103-11-241 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.52-0.30-0.27H0.910.50.91TX
ROM D128-10-241 - 2
(1 - 1)
6 - 10-0.32-0.32-0.46T0.89-0.250.93TT
ROM D118-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.51-0.32-0.27T0.960.50.86TH
ROM D105-10-242 - 2
(2 - 0)
2 - 9-0.33-0.31-0.46H0.88-0.250.94BT
ROM D128-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.33-0.32-0.45B0.86-0.250.96BX
ROM D122-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.43-0.29-0.37H-0.950.250.77TX
ROM D116-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.49-0.32-0.29T0.780.25-0.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 44%

FC Universitatea ClujSo sánh số liệuCFR Cluj
  • 0Tổng số ghi bàn0
  • 0.0Trung bình ghi bàn0.0
  • 0Tổng số mất bàn0
  • 0.0Trung bình mất bàn0.0
  • 0.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 0.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem2XemXem11XemXem27.8%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
FC Universitatea Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem4XemXem22.2%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
CFR Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem3XemXem9XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
60150.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Universitatea ClujThời gian ghi bànCFR Cluj
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    5
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    5
    7
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    10
    8
    Bàn thắng H1
    12
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Universitatea ClujChi tiết về HT/FTCFR Cluj
  • 4
    4
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    2
    H/T
    4
    5
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
FC Universitatea ClujSố bàn thắng trong H1&H2CFR Cluj
  • 5
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    8
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Universitatea Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D114-12-2024KháchFC Unirea 2004 Slobozia5 Ngày
ROMC18-12-2024KháchRapid Bucuresti9 Ngày
ROM D121-12-2024KháchCFR Cluj12 Ngày
CFR Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D114-12-2024KháchUniversitaea Cluj5 Ngày
ROM D121-12-2024KháchSepsi OSK Sfantul Gheorghe12 Ngày
ROM D118-01-2025KháchUniversitaea Cluj40 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Universitatea Cluj
CFR Cluj
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 50.0%Thắng46.4% [13]
  • [9] 32.1%Hòa39.3% [13]
  • [5] 17.9%Bại14.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [10] 35.7%Thắng17.9% [5]
  • [3] 10.7%Hòa28.6% [8]
  • [2] 7.1%Bại7.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa50.00% [5]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Universitatea Cluj VS CFR Cluj ngày 10-12-2024 - Thông tin đội hình