STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | CS Academia de Fotbal Gică Popescu | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Academia Hagi | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
04-08-2022 | FCV Farul Constanta | Fotbal Club FCSB | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2023 | Fotbal Club FCSB | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Free player | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Voluntari | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-02-2025 18:00 | FC Otelul Galati | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-02-2025 15:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-02-2025 15:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-02-2025 18:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-01-2025 18:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-01-2025 12:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-12-2024 15:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-11-2024 15:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-11-2024 19:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-11-2024 14:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian champion | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Olympics participant | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 2 | 21 19 |
Romanian cup winner | 1 | 18/19 |