STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-1970 | CA Valdevez | SC Beira-Mar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | GD Samora Correia | CA Valdevez | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | SC Beira-Mar | AA Avanca | - | Cho thuê |
29-06-2007 | AA Avanca | SC Beira-Mar | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2009 | SC Beira-Mar | Associação Naval 1893 | - | Ký hợp đồng |
06-07-2011 | Associação Naval 1893 | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-02-2025 18:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-02-2025 14:00 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-02-2025 18:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-02-2025 16:00 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-02-2025 18:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-01-2025 16:00 | FC Botosani | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-12-2024 13:00 | CFR Cluj | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-12-2024 18:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-11-2024 19:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-11-2024 19:00 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Romanian champion | 6 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 11/12 |
Romanian Super Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 12/13 |
Romanian cup winner | 1 | 15/16 |
Champions League participant | 1 | 12/13 |
Promotion to 1st league | 1 | 05/06 |