STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Gloria Bistrita U19 | Unirea Dej | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Unirea Dej | CFR Cluj | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2008 | CFR Cluj | FC Otelul Galati | - | Cho thuê |
29-06-2008 | FC Otelul Galati | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2010 | CFR Cluj | Schalke 04 | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | Schalke 04 | FC Rapid 1923 | 0.3M € | Cho thuê |
29-06-2012 | FC Rapid 1923 | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Schalke 04 | CFR Cluj | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
14-06-2015 | CFR Cluj | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
13-01-2016 | FK Aktobe Lento | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
13-01-2017 | Tobol Kostanai | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-01-2025 18:00 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-12-2024 13:00 | CFR Cluj | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-12-2024 18:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-11-2024 19:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-11-2024 19:00 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-10-2024 18:00 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-10-2024 18:00 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-10-2024 16:00 | CFR Cluj | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-09-2024 16:00 | CFR Cluj | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2024 15:30 | Hermannstadt | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Romanian champion | 7 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 09/10 07/08 |
Romanian Super Cup winner | 5 | 20/21 18/19 10/11 09/10 08/09 |
Europa League participant | 4 | 20/21 19/20 11/12 09/10 |
German cup winner | 1 | 10/11 |
Champions League participant | 2 | 10/11 08/09 |
Romanian cup winner | 2 | 09/10 08/09 |
Uefa Cup participant | 1 | 09/10 |