STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-07-2015 | Dijon II | Dijon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Dijon | Clermont | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Clermont | Dijon | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2017 | Dijon | Barnsley | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Barnsley | Free player | - | Giải phóng |
26-10-2020 | Free player | KV Oostende | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | KV Oostende | Nancy | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Nancy | KV Oostende | - | Kết thúc cho thuê |
04-09-2022 | KV Oostende | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
02-07-2023 | FC Universitatea Cluj | Al-Arabi Club (KUW) | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2024 | Al-Arabi Club (KUW) | Al-Jabalain | 0.028M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Al-Jabalain | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-02-2025 15:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-02-2025 15:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-02-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-02-2025 18:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | FC Rapid 1923 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-01-2025 18:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-01-2025 12:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-12-2024 17:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-12-2024 18:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-12-2024 18:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-12-2024 15:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |