[UEFA ECL-10] Shamrock Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 11 | 10 | 50.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 7 | 9 | 66.7% |
3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | 4 | 12 | 33.3% |
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 11 | 12 | 66.7% |
[UEFA ECL-23] Molde |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | 23 | 33.3% |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 6 | 19 | 66.7% |
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | 1 | 25 | 0.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 7 | 9 | 50.0% |
Shamrock Rovers |
Chủ - Khách |
---|
MoldeShamrock Rovers |
Shamrock RoversMolde |
MoldeShamrock Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA ECL | 13-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.72 | -0.22 | -0.15 | T | 0.90 | -0.80 | 0.92 | T | X |
UEFA ECL | 13-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.23 | -0.26 | -0.61 | B | 0.97 | -0.75 | 0.85 | B | X |
UEFA ECL | 06-10-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 12 - 0 | -0.76 | -0.20 | -0.13 | B | 0.97 | -0.67 | 0.85 | B | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Shamrock Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA ECL | 13-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.72 | -0.22 | -0.15 | T | 0.90 | 1.25 | 0.92 | T | X |
Leinster S C | 07-02-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 5 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | B | 0.87 | 0.25 | 0.89 | B | T |
Leinster S C | 03-02-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.08 | -0.14 | -0.93 | T | 0.87 | -2.25 | 0.83 | B | T |
INT CF | 01-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Leinster S C | 17-01-25 | 0 - 4 (0 - 4) | 3 - 1 | -0.36 | -0.27 | -0.51 | T | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | T |
UEFA ECL | 19-12-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 7 - 3 | -0.95 | -0.10 | -0.05 | B | 0.81 | 2.75 | -0.99 | B | T |
UEFA ECL | 12-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.45 | -0.30 | -0.33 | T | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | T |
UEFA ECL | 28-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 15 - 2 | -0.75 | -0.21 | -0.16 | H | -0.98 | 1.5 | 0.80 | T | X |
INT CF | 21-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.61 | -0.28 | -0.23 | B | 0.85 | 0.75 | 0.97 | B | X |
UEFA ECL | 07-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | -0.56 | -0.27 | -0.25 | T | 0.80 | 0.5 | -0.98 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Molde |
Chủ - Khách |
---|
MoldeShamrock Rovers |
MoldeHammarby |
MoldeSt. Patricks Athletic |
MoldeTraff |
AIK SolnaMolde |
MoldeMlada Boleslav |
HJK HelsinkiMolde |
FredrikstadMolde |
StromsgodsetMolde |
MoldeAPOEL Nicosia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA ECL | 13-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.72 | -0.22 | -0.15 | T | 0.90 | 1.25 | 0.92 | T | X |
INT CF | 06-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 0 | -0.66 | -0.23 | -0.23 | 0.90 | 1 | 0.92 | X | ||
INT CF | 28-01-25 | 6 - 0 (4 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.41 | -0.26 | -0.45 | 0.98 | 0 | 0.78 | X | ||
UEFA ECL | 19-12-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 3 - 2 | -0.71 | -0.22 | -0.17 | 0.95 | 1.25 | 0.87 | T | ||
UEFA ECL | 12-12-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 6 | -0.23 | -0.25 | -0.60 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | T | ||
NORC | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.35 | -0.29 | -0.44 | 0.81 | -0.25 | -0.99 | X | ||
NOR D1 | 01-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.22 | -0.23 | -0.66 | 0.93 | -1 | 0.89 | X | ||
UEFA ECL | 28-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | 0.96 | 0.75 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Shamrock Rovers |
Shamrock Rovers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRE PR | 21-02-2025 | Chủ | Cork City | 1 Ngày |
IRE PR | 28-02-2025 | Khách | Shelbourne | 8 Ngày |
IRE PR | 03-03-2025 | Khách | Sligo Rovers | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 | 30-03-2025 | Chủ | Sarpsborg 08 | 38 Ngày |
NOR D1 | 06-04-2025 | Khách | Sandefjord | 45 Ngày |
NOR D1 | 21-04-2025 | Chủ | Bodo Glimt | 60 Ngày |