STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Bohemians U19 | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Bohemians | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 16-02-2025 14:00 | Bohemians | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 17:45 | Molde | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 15:00 | Mauritania | ![]() ![]() | Cape Verde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 16:00 | Cape Verde | ![]() ![]() | Egypt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2024 19:45 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
Irish champion | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Player of the Year | 2 | 19/20 14/15 |
Irish cup winner | 1 | 18/19 |