STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | St. Kevins Boys | Brighton Hove Albion U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Brighton Hove Albion U18 | Brighton U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Brighton U23 | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Bohemians | Shamrock Rovers | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2022 | Shamrock Rovers | Lincoln City | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2024 | Lincoln City | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ireland | 16-02-2025 14:00 | Bohemians | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 17:45 | Molde | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-10-2024 17:45 | Dundalk | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Larne FC | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 18-10-2024 18:45 | Drogheda United | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 06-10-2024 16:45 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-09-2024 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Irish champion | 2 | 21/22 20/21 |
Player of the Year | 1 | 20/21 |
Best young player | 1 | 19 |