STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Lillestrøm SK Youth | Lillestrom | - | Ký hợp đồng |
28-03-2010 | Lillestrom | Lyn Oslo | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Lyn Oslo | Lillestrom | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2013 | Lillestrom | Molde | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Molde | Red Bull Salzburg | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
09-03-2017 | Red Bull Salzburg | New York Red Bulls | - | Cho thuê |
05-06-2017 | New York Red Bulls | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Red Bull Salzburg | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
07-09-2022 | Başakşehir Futbol Kulübü | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | Adana Demirspor | Molde | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 17:45 | Molde | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Molde | ![]() ![]() | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | HJK Helsinki | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-06-2024 12:30 | Molde | ![]() ![]() | Viking | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-05-2024 17:15 | Brann | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-05-2024 15:00 | Molde | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2024 16:00 | Odd Grenland | ![]() ![]() | Molde | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11-05-2024 16:00 | Molde | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-05-2024 15:00 | Sandefjord | ![]() ![]() | Molde | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 7 | 23/24 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 13/14 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Norwegian cup winner | 3 | 23 14 13 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Top scorer | 1 | 20/21 |
Turkish champion | 1 | 19/20 |
Austrian champion | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
Austrian cup winner | 2 | 18/19 16/17 |
Second highest goal scorer | 1 | 17/18 |
Norwegian champion | 1 | 14 |